Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng ND-26
Tên tổ chức: Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng ND-26
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00085001
Địa chỉ trụ sở chính: Số 01-LK01, khu đô thị bản Buổn, phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
Tỉnh:
Sơn La
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Phạm Ngọc Nhu | Chức vụ: Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 5500656582
Ngày cấp: 17/07/2024 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | SOL-00085001 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình | III | 28/10/2034 |
2 | SOL-00085001 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa chất công trình | III | 28/10/2034 |
3 | SOL-00085001 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng | III | 28/10/2034 |
4 | SOL-00085001 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nhà công nghiệp | III | 28/10/2034 |
5 | SOL-00085001 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước | III | 28/10/2034 |
6 | SOL-00085001 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông: Đường bộ | III | 28/10/2034 |
7 | SOL-00085001 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn: Thuỷ lợi, đê điều | III | 28/10/2034 |
8 | SOL-00085001 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 28/10/2034 |
9 | SOL-00085001 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp | III | 28/10/2034 |
10 | SOL-00085001 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước | III | 28/10/2034 |
11 | SOL-00085001 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình giao thông: Đường bộ; Cầu - hầm (đạt công trình giao thông: Đường bộ) |
III | 28/10/2034 |
12 | SOL-00085001 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn: Thuỷ lợi, đê điều | III | 28/10/2034 |
13 | SOL-00085001 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 28/10/2034 |
14 | SOL-00085001 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 28/10/2034 |
15 | SOL-00085001 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông | III | 28/10/2034 |
16 | SOL-00085001 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 28/10/2034 |
17 | SOL-00085001 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 28/10/2034 |
18 | SOL-00085001 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật (đạt công trình dân dụng) |
III | 28/10/2034 |