Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
1 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Trình
Ngày sinh: 02/10/1984 CMND: 285***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
2 |
Họ tên:
CAO HUỲNH TRÚC XUÂN
Ngày sinh: 05/02/1981 Thẻ căn cước: 089******370 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
3 |
Họ tên:
DƯƠNG MINH ĐỨC
Ngày sinh: 15/02/1984 Thẻ căn cước: 089******400 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
4 |
Họ tên:
ĐINH MINH QUYỀN
Ngày sinh: 04/03/1979 Thẻ căn cước: 089******808 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
5 |
Họ tên:
NGUYỄN KHẮC HÙNG
Ngày sinh: 13/03/1983 Thẻ căn cước: 087******189 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuât công trình xây dựng |
|
||||||||||||
6 |
Họ tên:
TRẦN TẤN THÀNH
Ngày sinh: 01/01/1991 Thẻ căn cước: 089******613 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
7 |
Họ tên:
Dương Phạm Ngọc Toàn
Ngày sinh: 01/02/1999 Thẻ căn cước: 049******712 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
8 |
Họ tên:
LƯƠNG THÁI HIỀN
Ngày sinh: 23/09/1985 Thẻ căn cước: 089******198 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
9 |
Họ tên:
TRẦN QUANG LONG
Ngày sinh: 16/11/1979 Thẻ căn cước: 089******546 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
|
||||||||||||
10 |
Họ tên:
Đỗ Văn Hùng
Ngày sinh: 16/10/1967 Thẻ căn cước: 015******549 Trình độ chuyên môn: KS. Xây dựng Công trình |
|
||||||||||||
11 |
Họ tên:
Hoàng Thế Hưng
Ngày sinh: 13/05/1982 Thẻ căn cước: 010******918 Trình độ chuyên môn: TC. Quản lý vận hành lưới điện |
|
||||||||||||
12 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tân
Ngày sinh: 06/08/1986 Thẻ căn cước: 010******377 Trình độ chuyên môn: KS. Hệ thống điện |
|
||||||||||||
13 |
Họ tên:
Trần Trương Phi
Ngày sinh: 05/10/1988 Thẻ căn cước: 010******262 Trình độ chuyên môn: KS. Hệ thống điện |
|
||||||||||||
14 |
Họ tên:
Vũ Hồng Thắng
Ngày sinh: 28/09/1984 Thẻ căn cước: 010******334 Trình độ chuyên môn: KS. Hệ thống điện |
|
||||||||||||
15 |
Họ tên:
Đào Xuân Giảng
Ngày sinh: 21/11/1978 Thẻ căn cước: 034******050 Trình độ chuyên môn: KS. Điện khí hoá cung cấp điện |
|
||||||||||||
16 |
Họ tên:
Phạm Xuân Hiếu
Ngày sinh: 05/11/1998 Thẻ căn cước: 010******003 Trình độ chuyên môn: KS. Công nghệ KT điện - điện tử |
|
||||||||||||
17 |
Họ tên:
Vũ Hồng Khanh
Ngày sinh: 14/02/1977 Thẻ căn cước: 010******353 Trình độ chuyên môn: KS. Hệ thống điện |
|
||||||||||||
18 |
Họ tên:
Vũ Mạnh Tuấn
Ngày sinh: 01/06/1992 Thẻ căn cước: 010******223 Trình độ chuyên môn: KS. Hệ thống điện |
|
||||||||||||
19 |
Họ tên:
Lại Văn Trung
Ngày sinh: 27/12/1975 Thẻ căn cước: 010******824 Trình độ chuyên môn: KS. Hệ thống điện |
|
||||||||||||
20 |
Họ tên:
Trần Tuấn Anh
Ngày sinh: 14/04/1971 Thẻ căn cước: 010******883 Trình độ chuyên môn: KS. Hệ thống điện |
|