Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
1 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Trình
Ngày sinh: 02/10/1984 CMND: 285***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện công nghiệp |
|
||||||||||||
2 |
Họ tên:
Hồ Văn Trứ
Ngày sinh: 23/11/1978 Thẻ căn cước: 046******078 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
3 |
Họ tên:
Lê Văn Định
Ngày sinh: 15/03/1993 Thẻ căn cước: 052******852 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
4 |
Họ tên:
Đoàn Mạnh Tuấn
Ngày sinh: 12/12/1997 Thẻ căn cước: 066******006 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
5 |
Họ tên:
Lê Nguyễn Thanh Trúc
Ngày sinh: 10/09/1982 Thẻ căn cước: 066******469 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
6 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thanh
Ngày sinh: 29/03/1980 Thẻ căn cước: 035******710 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
7 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Phú
Ngày sinh: 01/01/1992 Thẻ căn cước: 066******265 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
8 |
Họ tên:
Đậu Quang Ái
Ngày sinh: 09/11/1979 Thẻ căn cước: 042******859 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
9 |
Họ tên:
Hồ Văn Thông
Ngày sinh: 19/02/1990 Thẻ căn cước: 093******545 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
10 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh: 26/09/1972 Thẻ căn cước: 092******869 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành Điện khí hoá & Cung cấp điện. |
|
||||||||||||
11 |
Họ tên:
Lê Xuân Hòa
Ngày sinh: 20/09/1990 Thẻ căn cước: 027******274 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
12 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Công
Ngày sinh: 13/12/1994 Thẻ căn cước: 038******770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
13 |
Họ tên:
Ngô Đại Dương
Ngày sinh: 01/11/1994 Thẻ căn cước: 027******939 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
14 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Chung
Ngày sinh: 11/09/1993 Thẻ căn cước: 027******437 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
15 |
Họ tên:
Dương Hữu Hợp
Ngày sinh: 01/11/1987 Thẻ căn cước: 027******829 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
16 |
Họ tên:
Trịnh Thanh Tùng
Ngày sinh: 01/08/1989 Thẻ căn cước: 034******259 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
17 |
Họ tên:
Đỗ Thị Minh Hằng
Ngày sinh: 12/09/1998 Thẻ căn cước: 035******255 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
18 |
Họ tên:
Hoàng Thị Ngát
Ngày sinh: 10/09/1990 Thẻ căn cước: 037******613 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
19 |
Họ tên:
Chu Thị Quỳnh Hoa
Ngày sinh: 18/04/1980 Thẻ căn cước: 030******577 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
20 |
Họ tên:
Cù Anh Tuấn
Ngày sinh: 03/04/1978 Thẻ căn cước: 025******993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Đường bộ ngành xây dựng Cầu Đường |
|