Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH PHÁT GROUP
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH PHÁT GROUP
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00011968
Địa chỉ trụ sở chính: Số 102, ngõ 463, đường Lê Thái Tổ, phố Tuệ Tĩnh, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
Tỉnh:
Ninh Bình
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Phạm Hồng Sơn | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 2700557135
Ngày cấp: 08/02/2010 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch đầu tư Tĩnh phường Nam Thành thành phố Ninh Bình tỉnh Ninh Bình
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAN-00011968 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình | III | 27/08/2029 |
2 | HAN-00011968 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông Cầu, đường | III | 27/08/2029 |
3 | HAN-00011968 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 27/08/2029 |
4 | HAN-00011968 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Cầu, đường | III | 16/09/2029 |
5 | HAN-00011968 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 16/09/2029 |
6 | NIB-00011968 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 19/07/2028 |
7 | NIB-00011968 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 19/07/2028 |
8 | NIB-00011968 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | III | 19/07/2028 |
9 | NIB-00011968 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp | III | 19/07/2028 |
10 | NIB-00011968 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 19/07/2028 |
11 | NIB-00011968 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 19/07/2028 |
12 | NIB-00011968 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 19/07/2028 |
13 | NIB-00011968 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 19/07/2028 |
14 | HAP-00011968 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng. | II | 12/06/2030 |
15 | HAP-00011968 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng. | II | 12/06/2030 |
16 | HAP-00011968 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: thủy lợi; đường bộ; cầu. | III | 12/06/2030 |
17 | HAP-00011968 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng. | II | 12/06/2030 |
18 | HAP-00011968 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi. | III | 12/06/2030 |
19 | HAN-00011968 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 30/06/2033 |
20 | HAN-00011968 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 30/06/2033 |
21 | HAN-00011968 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | II | 30/06/2033 |
22 | HAN-00011968 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 30/06/2033 |
23 | HAN-00011968 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông | III | 30/06/2033 |