Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN THÍ NGHIỆM VÀ KIỂM ĐỊNH NINH BÌNH
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN THÍ NGHIỆM VÀ KIỂM ĐỊNH NINH BÌNH
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00011943
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ 5, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Tỉnh:
Thái Nguyên
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Đào Văn Toàn | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 4600937754
Ngày cấp: 01/01/0001 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Thái Nguyên
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | THN-00011943 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thủy lợi | II | 26/04/2033 |
2 | THN-00011943 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 26/04/2033 |
3 | THN-00011943 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 26/04/2033 |
4 | THN-00011943 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 26/04/2033 |
5 | THN-00011943 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
III | 26/04/2033 |
6 | THN-00011943 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Thủy lợi | II | 26/04/2033 |
7 | THN-00011943 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 26/04/2033 |
8 | THN-00011943 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 26/04/2033 |
9 | THN-00011943 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 26/04/2033 |
10 | THN-00011943 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 26/04/2033 |
11 | THN-00011943 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | III | 26/04/2033 | |
12 | THN-00011943 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 26/04/2033 |
13 | THN-00011943 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 26/04/2033 |
14 | THN-00011943 | Thi công xây dựng công trình | Thủy lợi | II | 26/04/2033 |
15 | THN-00011943 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | III | 26/04/2033 |
16 | THN-00011943 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp | III | 26/04/2033 |
17 | THN-00011943 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 26/04/2033 |
18 | THN-00011943 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông | III | 26/04/2033 |
19 | THN-00011943 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Nông nghiệp và PTNT | III | 26/04/2033 |
20 | THN-00011943 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 28/10/2034 |
21 | THN-00011943 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 28/10/2034 |
22 | THN-00011943 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông đường bộ |
III | 28/10/2034 |
23 | THN-00011943 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 28/10/2034 |
24 | THN-00011943 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
II | 28/10/2034 |
25 | THN-00011943 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 28/10/2034 |
26 | THN-00011943 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 28/10/2034 |
27 | THN-00011943 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông đường bộ |
II | 28/10/2034 |
28 | THN-00011943 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 28/10/2034 |
29 | THN-00011943 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
II | 28/10/2034 |
30 | THN-00011943 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | III | 28/10/2034 | |
31 | THN-00011943 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | III | 28/10/2034 |
32 | THN-00011943 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp | III | 28/10/2034 |
33 | THN-00011943 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông | III | 28/10/2034 |
34 | THN-00011943 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 28/10/2034 |
35 | THN-00011943 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | III | 28/10/2034 |
36 | THN-00011943 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 28/10/2034 |
37 | THN-00011943 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông đường bộ |
II | 28/10/2034 |
38 | THN-00011943 | Thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
II | 28/10/2034 |