Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Nội Thất An Nhiên
Tên tổ chức: Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Nội Thất An Nhiên
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00011487
Địa chỉ trụ sở chính: Số 54, đường số 4, Khu đô thị mới Đại Ngân, KV2, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
Tỉnh:
Cần Thơ
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Huỳnh Phước Thạnh | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 1801487972
Ngày cấp: 10/01/2023 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Cần Thơ
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | CAT-00011487 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng | II | 14/07/2030 |
2 | CAT-00011487 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (Cầu) Cầu |
III | 14/07/2030 |
3 | CAT-00011487 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình: Công nghiệp | III | 14/07/2030 |
4 | CAT-00011487 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình HTKT (Cấp – Thoát nước, Chiếu sáng công cộng, Thông tin và truyền thông) Cấp – Thoát nước, Chiếu sáng công cộng, Thông tin và truyền thông |
III | 14/07/2030 |
5 | CAT-00011487 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát công tác lắp đặt thiết bị Điện – Cơ điện công trình Công nghiệp (Đường dây và trạm biến áp) Đường dây và trạm biến áp |
III | 14/07/2030 |
6 | CAT-00011487 | Thi công xây dựng công trình | Thi công lắp đặt thiết bị công trình Dân dụng | III | 22/07/2030 |
7 | CAT-00011487 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình: HTKT (Công viên, cây xanh) Công viên, cây xanh |
III | 28/12/2030 |
8 | CAT-00011487 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng | II | 28/12/2030 |
9 | CAT-00011487 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng Công nghiệp | III | 28/12/2030 |
10 | CAT-00011487 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng Giao thông (Cầu, Đường bộ) Cầu, Đường bộ |
III | 28/12/2030 |
11 | CAT-00011487 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng HTKT | III | 28/12/2030 |
12 | CAT-00011487 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi, Đê điều) Thủy lợi, Đê điều |
III | 28/12/2030 |
13 | CAT-00011487 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Tư vấn Giám sát công tác xây dựng công trình Phục vụ NN&PTNT | III | 28/12/2030 |
14 | CAT-00011487 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình Phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi, đê điều) Thủy lợi, Đê điều |
III | 28/12/2030 |
15 | CAT-00011487 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | giao thông | III | 16/08/2033 |
16 | CAT-00011487 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 16/08/2033 |
17 | CAT-00011487 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu công trình trong công trình dân dụng | III | 22/08/2033 |
18 | CAT-00011487 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | dân dụng | III | 22/08/2033 |
19 | CAT-00011487 | Thi công xây dựng công trình | dân dụng, giao thông (đường bộ, cầu-hầm) | III | 22/08/2033 |