Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Công ty TNHH tư vấn đầu tư và xây dựng Mạnh Đạt
Tên tổ chức: Công ty TNHH tư vấn đầu tư và xây dựng Mạnh Đạt
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00011433
Địa chỉ trụ sở chính: TDP Lũng Thượng, Thị trấn Tam Hồng, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc |
Tỉnh:
Vĩnh Phúc
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Đức Hanh | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 2500562473
Ngày cấp: 01/01/0001 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | VIP-00011433 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình: Dân dụng; Giao thông đường bộ; Hạ tầng kỹ thuật. | III | 09/05/2029 |
2 | VIP-00011433 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án ĐTXD công trình Dân dụng; Giao thông. | III | 09/05/2029 |
3 | VIP-00011433 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình, địa chất công trình. | III | 09/05/2029 |
4 | VIP-00011433 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp (Kiến trúc, kết cấu công trình DD&CN, cơ -điện, cấp thoát nước công trình); Giao thông đường bộ; HTKT. | III | 09/05/2029 |
5 | VIP-00011433 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình | III | 19/05/2033 |
6 | VIP-00011433 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường bộ. | III | 19/05/2033 |
7 | VIP-00011433 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông đường bộ, hạ tầng kỹ thuật | III | 19/05/2033 |
8 | VIP-00011433 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng, giao thông đường bộ, hạ tầng kỹ thuật | III | 19/05/2033 |
9 | VIP-00011433 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông | III | 19/05/2033 |
10 | VIP-00011433 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 19/05/2033 |
11 | VIP-00011433 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 19/05/2033 |
12 | VIP-00011433 | Thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 19/05/2033 |
13 | VIP-00011433 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 19/05/2033 |
14 | VIP-00011433 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 19/05/2033 |
15 | VIP-00011433 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 19/05/2033 |
16 | VIP-00011433 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | II | 19/05/2033 |