Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Công ty cổ phần xây dựng và phát triển đô thị Thành Duy
Tên tổ chức: Công ty cổ phần xây dựng và phát triển đô thị Thành Duy
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00011421
Địa chỉ trụ sở chính: Tổ dân phố Cả Đông, phường Nam viêm, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Tỉnh:
Vĩnh Phúc
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Duy Thành | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 2500496527
Ngày cấp: 05/01/2013 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAP-00011421 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa chất công trình. | III | 28/02/2030 |
2 | HAP-00011421 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình | II | 28/02/2030 |
3 | HAP-00011421 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng | II | 28/02/2030 |
4 | HAP-00011421 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp nhẹ |
II | 28/02/2030 |
5 | HAP-00011421 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình | II | 28/02/2030 |
6 | HAP-00011421 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình | II | 28/02/2030 |
7 | HAP-00011421 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: thủy lợi; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). | III | 28/02/2030 |
8 | HAP-00011421 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng; giao thông. | III | 28/02/2030 |
9 | HAP-00011421 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình: đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). | III | 28/02/2030 |
10 | HAP-00011421 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình công nghiệp (nhẹ). | III | 28/02/2030 |
11 | HAN-00011421 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát XD/Địa hình | III | 30/06/2033 |
12 | HAN-00011421 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 30/06/2033 |
13 | HAN-00011421 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 30/06/2033 |
14 | HAN-00011421 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 30/06/2033 |
15 | HAN-00011421 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 30/06/2033 |
16 | HAN-00011421 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | NN & PTNT Thủy lợi, đê điều |
III | 30/06/2033 |
17 | HAN-00011421 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 08/09/2033 |