Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00011396
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 75, tổ 10, khu Nam Trung, phường Nam Khê, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
Tỉnh:
Bộ Xây dựng
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: PHẠM THÁI NINH | Chức vụ: Tổng Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 5700551788
Ngày cấp: 06/06/2005 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ninh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | QNI-00011396 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng và công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước | III | 14/10/2030 |
2 | HAN-00011396 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Cầu, đường bộ |
III | 29/03/2032 |
3 | HAN-00011396 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | II | 29/03/2032 |
4 | HAN-00011396 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp Khai thác mỏ & chế biến khoáng sản |
II | 29/03/2032 |
5 | HAN-00011396 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | II | 29/03/2032 |
6 | HAN-00011396 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông Cầu, đường bộ |
III | 29/03/2032 |
7 | HAN-00011396 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | III | 29/03/2032 | |
8 | QNI-00011396 | Khảo sát xây dựng | Địa hình | II | 17/03/2033 |
9 | QNI-00011396 | Khảo sát xây dựng | Địa chất công trình | II | 17/03/2033 |
10 | QNI-00011396 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 17/03/2033 |
11 | QNI-00011396 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 17/03/2033 |
12 | QNI-00011396 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 17/03/2033 |
13 | QNI-00011396 | Thi công xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | II | 17/03/2033 |
14 | QNI-00011396 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Dân dụng | II | 17/03/2033 |
15 | QNI-00011396 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Công nghiệp Khai thác mỏ |
II | 17/03/2033 |
16 | QNI-00011396 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
II | 17/03/2033 |
17 | QNI-00011396 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 17/03/2033 |
18 | QNI-00011396 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III | 17/03/2033 |
19 | QNI-00011396 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | II | 17/03/2033 | |
20 | BXD-00011396 | Khảo sát xây dựng | Địa chất công trình | I | 23/06/2033 |
21 | BXD-00011396 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Công nghiệp (khai thác mỏ) | I | 23/06/2033 |
22 | BXD-00011396 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) | I | 23/06/2033 |
23 | QNI-00011396 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản | III | 17/03/2033 |
24 | QNI-00011396 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp năng lượng Đường dây và trạm biến áp |
III | 17/03/2033 |
25 | QNI-00011396 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 17/03/2033 |
26 | QNI-00011396 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản | III | 17/03/2033 |
27 | QNI-00011396 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp năng lượng Đường dây và trạm biến áp |
III | 17/03/2033 |
28 | QNI-00011396 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 17/03/2033 |
29 | QNI-00011396 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông Cầu, đường bộ |
III | 17/03/2033 |