Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN 68
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN 68
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00010996
Địa chỉ trụ sở chính: Số 1 ngách 19 ngõ 90 đường Trung Văn, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tỉnh:
Hà Nội
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Đức Dũng | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0101724143
Ngày cấp: 15/07/2005 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch đầu tư thành phố Hà Nội
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAN-00010996 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 31/12/2029 |
2 | HAN-00010996 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp nhẹ | III | 31/12/2029 |
3 | HAN-00010996 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 31/12/2029 |
4 | HAN-00010996 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp nhẹ | III | 31/12/2029 |
5 | HAN-00010996 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | II | 31/12/2029 |
6 | HAN-00010996 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạng III | III | 31/12/2029 |
7 | HAN-00010996 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | II | 15/10/2031 |
8 | HAN-00010996 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông Đường bộ |
II | 15/10/2031 |
9 | HAN-00010996 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông Cầu |
III | 15/10/2031 |
10 | HAN-00010996 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | II | 15/10/2031 |
11 | HAN-00010996 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát XD/Địa chất, địa hình | II | 25/04/2033 |
12 | HAN-00010996 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
III | 25/04/2033 |
13 | HAN-00010996 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | NN & PTNT Thủy lợi |
III | 25/04/2033 |
14 | HAN-00010996 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 25/04/2033 |
15 | HAN-00010996 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 25/04/2033 |
16 | HAN-00010996 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | NN & PTNT Thủy lợi |
III | 25/04/2033 |
17 | HAN-00010996 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát XD/Địa chất, địa hình | II | 25/04/2033 |
18 | HAN-00010996 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
III | 25/04/2033 |
19 | HAN-00010996 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | NN & PTNT Thủy lợi |
III | 25/04/2033 |
20 | HAN-00010996 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 25/04/2033 |
21 | HAN-00010996 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 25/04/2033 |
22 | HAN-00010996 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | NN & PTNT Thủy lợi |
III | 25/04/2033 |
23 | BXD-00010996 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ) | I | 23/06/2033 |
24 | HAN-00010996 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông Cầu |
III | 06/11/2033 |
25 | HAN-00010996 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | III | 06/11/2033 | |
26 | HAN-00010996 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp | III | 06/11/2033 |
27 | HAN-00010996 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | NN & PTNT Thủy lợi, đê điều |
III | 06/11/2033 |