Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH ĐÔNG LAI
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH ĐÔNG LAI
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00010924
Địa chỉ trụ sở chính: Số 78/4D Cây Keo, Khu phố 1, phường Tam Phú, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tỉnh:
Bộ Xây dựng
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Đình Huy | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0305848436
Ngày cấp: 17/07/2008 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HCM-00010924 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công lắp đặt thiết bị công trình đường dây và trạm biến áp |
III | 15/11/2029 |
2 | HCM-00010924 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ) |
III | 15/11/2029 |
3 | HCM-00010924 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng | III | 09/02/2033 |
4 | HCM-00010924 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế xây dựng công trình nhà công nghiệp | III | 09/02/2033 |
5 | HCM-00010924 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế xây dựng công trình công nghiệp dầu khí | III | 09/02/2033 |
6 | HCM-00010924 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng | III | 09/02/2033 |
7 | HCM-00010924 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng (trừ công trình giáo dục) |
II | 09/02/2033 |
8 | HCM-00010924 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp nhẹ | II | 09/02/2033 |
9 | HCM-00010924 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Dân dụng (trừ công trình giáo dục) |
II | 09/02/2033 |
10 | HCM-00010924 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Công nghiệp nhẹ | II | 09/02/2033 |
11 | HCM-00010924 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III | 09/02/2033 |
12 | HCM-00010924 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III | 09/02/2033 |
13 | HCM-00010924 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng | III | 09/02/2033 |
14 | HCM-00010924 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng | III | 07/04/2033 |
15 | HCM-00010924 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nhà công nghiệp | III | 07/04/2033 |
16 | HCM-00010924 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng | III | 07/04/2033 |
17 | HCM-00010924 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Dân dụng | III | 07/04/2033 |
18 | HCM-00010924 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn) |
III | 07/04/2033 |
19 | HCM-00010924 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn) |
III | 07/04/2033 |
20 | HCM-00010924 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng (công trình giáo dục) |
II | 09/02/2033 |
21 | HCM-00010924 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | - Thi công lắp đặt thiết bị (cơ - điện, cấp - thoát nước) vào công trình dân dụng | II | 09/02/2033 |