Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRƯỜNG KIM
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRƯỜNG KIM
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00010706
Địa chỉ trụ sở chính: Số 8 Đường số 8, Khu tái định cư Tân Túc, Khu phố 5, Thị trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh |
Tỉnh:
TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Trần Ngọc Thùy Trâm | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0310031230
Ngày cấp: 21/05/2010 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HCM-00010706 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; cơ - điện; cấp - thoát nước) công trình dân dụng | III | 11/08/2030 |
2 | HCM-00010706 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; cơ - điện; cấp - thoát nước) công trình công nghiệp | III | 11/08/2030 |
3 | HCM-00010706 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 11/08/2030 |
4 | HCM-00010706 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III | 11/08/2030 |
5 | HCM-00010706 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 11/08/2030 |
6 | HCM-00010706 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 11/08/2030 |
7 | HCM-00010706 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 11/08/2030 |
8 | HCM-00010706 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 11/08/2030 |
9 | HCM-00010706 | Khảo sát xây dựng | - Khảo sát địa hình | III | 31/03/2033 |
10 | HCM-00010706 | Khảo sát xây dựng | - khảo sát địa chất công trình | III | 31/03/2033 |
11 | HCM-00010706 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ) |
III | 31/03/2033 |
12 | HCM-00010706 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng | II | 31/03/2033 |
13 | HCM-00010706 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III | 31/03/2033 |
14 | HCM-00010706 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III | 31/03/2033 |
15 | HCM-00010706 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Dân dụng | II | 31/03/2033 |
16 | HCM-00010706 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Giao thông (đường bộ) |
III | 31/03/2033 |
17 | HCM-00010706 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III | 31/03/2033 |
18 | HCM-00010706 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Dân dụng | II | 31/03/2033 |
19 | HCM-00010706 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ; cầu) |
III | 31/03/2033 |
20 | HCM-00010706 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III | 31/03/2033 |
21 | HCM-00010706 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | - Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | III | 11/07/2034 |
22 | HCM-00010706 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình) công trình dân dụng | III | 11/07/2034 |
23 | HCM-00010706 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu) |
III | 11/07/2034 |
24 | HCM-00010706 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình) công trình dân dụng | III | 11/07/2034 |
25 | HCM-00010706 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (cầu - hầm) |
III | 11/07/2034 |
26 | HCM-00010706 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | - Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình giao thông (cầu - hầm; đường thủy nội địa) |
III | 11/07/2034 |