Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Công ty Cổ phần 6.3
Tên tổ chức: Công ty Cổ phần 6.3
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00010004
Địa chỉ trụ sở chính: Số 102 Nguyễn Phước Tần, phường Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng |
Tỉnh:
Đà Nẵng
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Đoàn Văn Hùng | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0400559956
Ngày cấp: 09/01/2007 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Đà Nẵng
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAP-00010004 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình: công nghiệp (nhẹ, đường dây điện và trạm biến áp); cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). | III | 15/01/2030 |
2 | HAN-00010004 | Thi công xây dựng công trình | NN & PTNT Thủy lợi |
II | 16/12/2031 |
3 | DNA-00010004 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 16/01/2033 |
4 | DNA-00010004 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 16/01/2033 |
5 | DNA-00010004 | Thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III | 16/01/2033 |
6 | DNA-00010004 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 16/01/2033 |
7 | DNA-00010004 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 16/01/2033 |
8 | DNA-00010004 | Thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III | 16/01/2033 |
9 | HCM-00010004 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp | III | 17/11/2033 |
10 | HCM-00010004 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản | III | 17/11/2033 |
11 | HCM-00010004 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (đường thủy nội địa - hàng hải) |
III | 17/11/2033 |
12 | HCM-00010004 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) | III | 17/11/2033 |
13 | HCM-00010004 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Nhà công nghiệp | III | 17/11/2033 |
14 | HCM-00010004 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Giao thông (đường thủy nội địa - hàng hải) |
III | 17/11/2033 |
15 | HCM-00010004 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | công nghiệp năng lượng | III | 17/11/2033 |