Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng Tân Phú Đông
Tên tổ chức: Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Xây dựng Tân Phú Đông
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00009742
Địa chỉ trụ sở chính: Số 51/19 đường Đồng Khởi, Khu phố 6, Phường 1, thành phố Gò Công, tỉnh Tiền Giang |
Tỉnh:
Tiền Giang
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Văn Gia Bảo | Chức vụ: Chủ tịch Hội đồng thành viên kiêm Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 1201447135
Ngày cấp: 10/07/2013 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tiền Giang
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HCM-00009742 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 13/04/2033 |
2 | HCM-00009742 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III | 13/04/2033 |
3 | HCM-00009742 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 13/04/2033 |
4 | HCM-00009742 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng | III | 13/04/2033 |
5 | HCM-00009742 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng | III | 13/04/2033 |
6 | HCM-00009742 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 13/04/2033 |
7 | HCM-00009742 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III | 13/04/2033 |
8 | HCM-00009742 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Dân dụng | III | 13/04/2033 |
9 | HCM-00009742 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 13/04/2033 |
10 | HCM-00009742 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ) |
III | 13/04/2033 |
11 | HCM-00009742 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 13/04/2033 |
12 | TIG-00009742 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | dân dụng (kết cấu) | III | 08/02/2033 |
13 | TIG-00009742 | Khảo sát xây dựng | địa hình (giao thông, thủy lợi) | III | 08/02/2033 |
14 | TIG-00009742 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | giao thông (cầu, đường bộ) | III | 15/02/2033 |
15 | TIG-00009742 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | dân dụng (kiến trúc) | III | 08/03/2033 |
16 | TIG-00009742 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | nhà công nghiệp (kiến trúc) | III | 08/03/2033 |
17 | TIG-00009742 | Khảo sát xây dựng | địa hình (dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật) | III | 03/04/2033 |