Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & THIẾT KẾ MIỀN BẮC
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & THIẾT KẾ MIỀN BẮC
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00009441
Địa chỉ trụ sở chính: Khu Vĩnh Hồng, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
Tỉnh:
Quảng Ninh
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Bá Thiện | Chức vụ: Chủ tịch HĐTV kiêm Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 5701415523
Ngày cấp: 15/07/2010 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ninh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAP-00009441 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa chất công trình. | II | 15/03/2031 |
2 | HAP-00009441 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật. | III | 15/03/2031 |
3 | HAP-00009441 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). | III | 15/03/2031 |
4 | QNI-00009441 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 18/10/2031 | |
5 | QNI-00009441 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | III | 18/10/2031 | |
6 | QNI-00009441 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 18/10/2031 |
7 | QNI-00009441 | Khảo sát xây dựng | Địa hình | III | 17/03/2033 |
8 | QNI-00009441 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 17/03/2033 |
9 | QNI-00009441 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 17/03/2033 |
10 | QNI-00009441 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 17/03/2033 |
11 | QNI-00009441 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Cầu, đường bộ |
III | 17/03/2033 |
12 | QNI-00009441 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 17/03/2033 |
13 | QNI-00009441 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 17/03/2033 |
14 | QNI-00009441 | Thi công xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 17/03/2033 |
15 | QNI-00009441 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 17/03/2033 |
16 | QNI-00009441 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông Cầu, đường bộ |
III | 17/03/2033 |
17 | QNI-00009441 | Thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 17/03/2033 |
18 | QNI-00009441 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | III | 17/03/2033 |