Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT SEEN
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT SEEN
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00009431
Địa chỉ trụ sở chính: Số 1 phố Thanh Lâm, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
Tỉnh:
Bộ Xây dựng
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Lê Đức Bảo | Chức vụ: Tổng Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0100946471
Ngày cấp: 14/10/1999 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAN-00009431 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây & TBA |
III | 04/10/2029 |
2 | HAN-00009431 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây & TBA |
III | 04/10/2029 |
3 | HAN-00009431 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây & TBA |
III | 04/10/2029 |
4 | HAP-00009431 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (xử lý chất thải rắn). | III | 03/02/2031 |
5 | HAP-00009431 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (xử lý chất thải rắn). | III | 03/02/2031 |
6 | HAP-00009431 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (xử lý chất thải rắn). | III | 03/02/2031 |
7 | HAP-00009431 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (xử lý chất thải rắn). | III | 03/02/2031 |
8 | HAN-00009431 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật Xử lý chất thải rắn |
II | 27/10/2031 |
9 | HAN-00009431 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 27/10/2031 |
10 | HAN-00009431 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 27/10/2031 | |
11 | HAN-00009431 | Thi công xây dựng công trình | Chuyên biệt Cọc |
III | 27/10/2031 |
12 | HAN-00009431 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 27/10/2031 |
13 | HAN-00009431 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Chuyên biệt Cọc |
III | 27/10/2031 |
14 | HAN-00009431 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Dầu khí |
III | 22/06/2032 |
15 | HAN-00009431 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Thủy điện |
III | 22/06/2032 |
16 | HAN-00009431 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp ) Năng lượng (điện mặt trời |
III | 22/06/2032 |
17 | HAN-00009431 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Cầu, đường bộ |
III | 22/06/2032 |
18 | HAN-00009431 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Chuyên biệt Cọc |
II | 02/08/2032 |
19 | HAN-00009431 | Thi công xây dựng công trình | Chuyên biệt Cọc |
II | 02/08/2032 |
20 | HAN-00009431 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | II | 02/08/2032 | |
21 | HAN-00009431 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | III | 28/12/2032 | |
22 | HAN-00009431 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây & TBA |
III | 28/12/2032 |
23 | HAN-00009431 | Thi công xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 28/12/2032 |
24 | HAN-00009431 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 28/12/2032 |
25 | HAN-00009431 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây & TBA |
III | 28/12/2032 |
26 | HAN-00009431 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật Xử lý chất thải rắn |
II | 28/12/2032 |
27 | BXD-00009431 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) | I | 24/03/2033 |
28 | BXD-00009431 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) | I | 24/03/2033 |
29 | HCM-00009431 | Khảo sát xây dựng | - Khảo sát địa hình | III | 10/05/2034 |
30 | HCM-00009431 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 10/05/2034 |
31 | HCM-00009431 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 10/05/2034 |
32 | HCM-00009431 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 10/05/2034 |
33 | HCM-00009431 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 10/05/2034 |
34 | BXD-00009431 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) | I | 28/05/2034 |
35 | BXD-00009431 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) | I | 28/05/2034 |