Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG TÂN CẢNG SỐ MỘT
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG TÂN CẢNG SỐ MỘT
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00008975
Địa chỉ trụ sở chính: Số 87-89 Nguyễn Khoa Đăng, Khu phố 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tỉnh:
TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Phạm Văn Hướng | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0306114910
Ngày cấp: 15/10/2008 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HCM-00008975 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng | II | 01/02/2033 |
2 | HCM-00008975 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ; cảng, đường thủy nội địa) |
II | 01/02/2033 |
3 | HCM-00008975 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp | III | 01/02/2033 |
4 | HCM-00008975 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản | III | 01/02/2033 |
5 | HCM-00008975 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp dầu khí | III | 01/02/2033 |
6 | HCM-00008975 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng | III | 01/02/2033 |
7 | HCM-00008975 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Dân dụng | II | 01/02/2033 |
8 | HCM-00008975 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Giao thông (đường bộ; cảng, đường thủy nội địa) |
II | 01/02/2033 |
9 | HCM-00008975 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Nhà công nghiệp | III | 01/02/2033 |
10 | HCM-00008975 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản | III | 01/02/2033 |
11 | HCM-00008975 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | công nghiệp dầu khí | III | 01/02/2033 |
12 | HCM-00008975 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | công nghiệp năng lượng | III | 01/02/2033 |
13 | HAN-00008975 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 01/06/2033 |
14 | HAN-00008975 | Thi công xây dựng công trình | NN & PTNT | III | 01/06/2033 |
15 | HAN-00008975 | Thi công xây dựng công trình | Chuyên biệt Cọc, gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình, kết cấu ứng suất trước, kết cấu bao che, mặt dựng công trình |
III | 01/06/2033 |
16 | HCM-00008975 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 01/02/2033 |
17 | HCM-00008975 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (đường sắt; cầu - hầm; hàng hải) |
III | 01/02/2033 |
18 | HCM-00008975 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 01/02/2033 |
19 | HCM-00008975 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 01/02/2033 |
20 | HCM-00008975 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Giao thông (đường sắt; cầu - hầm; hàng hải) |
III | 01/02/2033 |
21 | HCM-00008975 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 01/02/2033 |