Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Công ty TNHH một thành viên tư vấn xây dựng hạ tầng Gia Lai
Tên tổ chức: Công ty TNHH một thành viên tư vấn xây dựng hạ tầng Gia Lai
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00008365
Địa chỉ trụ sở chính: Số 28 Nguyễn Nhạc, phường Yên Thế, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Tỉnh:
Gia Lai
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Lê Văn Dương | Chức vụ: Chủ tịch kiêm Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 5900998446
Ngày cấp: 14/10/2014 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | GIL-00008365 | Khảo sát xây dựng | khảo sát địa hình | III | 02/11/2028 |
2 | GIL-00008365 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | dân dụng | III | 02/11/2028 |
3 | GIL-00008365 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | giao thông đường bộ |
III | 02/11/2028 |
4 | GIL-00008365 | Giám sát thi công xây dựng công trình | dân dụng | III | 02/11/2028 |
5 | GIL-00008365 | Giám sát thi công xây dựng công trình | giao thông đường bộ |
III | 02/11/2028 |
6 | GIL-00008365 | Giám sát thi công xây dựng công trình | nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
II | 02/11/2028 |
7 | GIL-00008365 | Thi công xây dựng công trình | giao thông đường bộ |
III | 30/11/2028 |
8 | GIL-00008365 | Giám sát thi công xây dựng công trình | hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước |
III | 30/11/2028 |
9 | HCM-00008365 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 01/12/2031 |
10 | HCM-00008365 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 01/12/2031 |
11 | HCM-00008365 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình Dân dụng | II | 01/12/2031 |
12 | HCM-00008365 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình Nhà công nghiệp | III | 01/12/2031 |
13 | HCM-00008365 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 01/12/2031 |
14 | HCM-00008365 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III | 01/12/2031 |
15 | HCM-00008365 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 01/12/2031 |
16 | HCM-00008365 | Giám sát công tác xây dựng công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp | III | 01/12/2031 |
17 | HCM-00008365 | Giám sát công tác xây dựng công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 01/12/2031 |
18 | HCM-00008365 | Khảo sát xây dựng | - Khảo sát địa chất công trình | III | 01/12/2031 |
19 | HCM-00008365 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III | 01/12/2031 |
20 | HCM-00008365 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng | III | 01/12/2031 |
21 | HCM-00008365 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình công nghiệp | III | 01/12/2031 |
22 | HCM-00008365 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 01/12/2031 |
23 | HCM-00008365 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III | 01/12/2031 |
24 | HCM-00008365 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 01/12/2031 |
25 | HCM-00008365 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III | 01/12/2031 |
26 | HCM-00008365 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Dân dụng | III | 01/12/2031 |
27 | HCM-00008365 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Nhà công nghiệp | III | 01/12/2031 |