Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm định xây dựng Đông Dương
Tên tổ chức: Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm định xây dựng Đông Dương
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00007949
Địa chỉ trụ sở chính: số 61, đường Hùng Vương II, phố Lê Lợi, phường Nam Bình, Thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình, Việt Nam |
Tỉnh:
Ninh Bình
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Trần Thị Mỹ Bình | Chức vụ: Chủ tịch Công ty
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 2700347219
Ngày cấp: 10/12/2007 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Ninh Bình
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | NIB-00007949 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 18/03/2029 |
2 | NIB-00007949 | Khảo sát xây dựng | Địa hình, địa chấ, địa chất thủy văn |
II | 18/03/2029 |
3 | NIB-00007949 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | II | 18/03/2029 |
4 | NIB-00007949 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp NN |
II | 18/03/2029 |
5 | NIB-00007949 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông Đường bộ |
II | 18/03/2029 |
6 | NIB-00007949 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Thủy lợi NN |
II | 18/03/2029 |
7 | NIB-00007949 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | II | 18/03/2029 |
8 | NIB-00007949 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 18/03/2029 |
9 | NIB-00007949 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | II | 18/03/2029 |
10 | NIB-00007949 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 18/03/2029 |
11 | NIB-00007949 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Thủy lợi NN |
II | 18/03/2029 |
12 | NIB-00007949 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | II | 18/03/2029 |
13 | NIB-00007949 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thủy lợi NN |
III | 18/03/2029 |
14 | NIB-00007949 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 08/01/2030 |
15 | NIB-00007949 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thủy lợi NN |
III | 08/01/2030 |
16 | NIB-00007949 | Khảo sát xây dựng | Địa hình, địa chấ, địa chất thủy văn |
II | 08/01/2030 |
17 | NIB-00007949 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | II | 08/01/2030 |
18 | NIB-00007949 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp NN |
II | 08/01/2030 |
19 | NIB-00007949 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông Đường bộ |
II | 08/01/2030 |
20 | NIB-00007949 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Thủy lợi NN |
II | 08/01/2030 |
21 | NIB-00007949 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | II | 08/01/2030 |
22 | NIB-00007949 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 08/01/2030 |
23 | NIB-00007949 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | II | 08/01/2030 |
24 | NIB-00007949 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 08/01/2030 |
25 | NIB-00007949 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Thủy lợi NN |
II | 08/01/2030 |
26 | NIB-00007949 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | II | 08/01/2030 |
27 | NIB-00007949 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thủy lợi NN |
III | 08/01/2030 |
28 | HAN-00007949 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 22/09/2031 |
29 | HAN-00007949 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | II | 22/09/2031 |
30 | HAN-00007949 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 22/09/2031 |