Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Công ty Cổ phần tư vấn và đầu tư xây dựng công trình Thăng Long Việt Nam
Tên tổ chức: Công ty Cổ phần tư vấn và đầu tư xây dựng công trình Thăng Long Việt Nam
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00007515
Địa chỉ trụ sở chính: Số 35, ngõ 105/2/39 đường Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
Tỉnh:
Hà Nội
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Văn Ngọc | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0105484943
Ngày cấp: 05/09/2011 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch đầu tư
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAN-00007515 | Lập quy hoạch xây dựng | Lập quy hoạch xây dựng | III | 08/08/2029 |
2 | HAN-00007515 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 08/08/2029 |
3 | HAN-00007515 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Đường bộ | III | 08/08/2029 |
4 | HAN-00007515 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp nhẹ | II | 08/08/2029 |
5 | HAN-00007515 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp nhẹ | II | 08/08/2029 |
6 | HAN-00007515 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 08/08/2029 |
7 | HAN-00007515 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | III | 08/08/2029 |
8 | HAN-00007515 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ | II | 30/06/2030 |
9 | HAN-00007515 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 30/06/2030 |
10 | HAN-00007515 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 30/06/2030 |
11 | HAN-00007515 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩn tra TK/Giao thông Đường bộ | II | 07/07/2030 |
12 | HAN-00007515 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | II | 03/08/2030 |
13 | HAN-00007515 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ | II | 03/08/2030 |
14 | HAN-00007515 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | II | 03/08/2030 |
15 | HAN-00007515 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 14/10/2030 |
16 | HAN-00007515 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông Cầu, đường bộ | III | 14/10/2030 |
17 | HAN-00007515 | Thi công xây dựng công trình | NN&PTNT | III | 14/10/2030 |
18 | HAN-00007515 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | II | 14/12/2031 |
19 | HAN-00007515 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 14/12/2031 |
20 | HAN-00007515 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông | III | 14/12/2031 |
21 | HAN-00007515 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | III | 24/09/2032 | |
22 | HAN-00007515 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 24/09/2032 | |
23 | HAN-00007515 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát XD/Địa chất | III | 03/02/2033 |
24 | HAN-00007515 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát XD/Địa hình | III | 03/02/2033 |
25 | HAN-00007515 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 03/02/2033 |