Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ BÌNH MINH
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ BÌNH MINH
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00007318
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Mỹ Trạch, xã Bình Minh, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương |
Tỉnh:
Hải Dương
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0801082660
Ngày cấp: 29/04/2014 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hải Dương
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAD-00007318 | Khảo sát xây dựng | Địa hình | III | 10/09/2030 |
2 | HAD-00007318 | Khảo sát xây dựng | Địa chất | III | 10/09/2030 |
3 | HAD-00007318 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | III | 10/09/2030 | |
4 | HAD-00007318 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Kiến trúc, kết cấu, cấp điện, cấp - thoát nước công trình Dân dụng | II | 10/09/2030 |
5 | HAD-00007318 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Kiến trúc, kết cấu, cấp điện, cấp - thoát nước công trình Công nghiệp (Nhà công nghiệp) Nhà công nghiệp |
III | 10/09/2030 |
6 | HAD-00007318 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông đường bộ Đường bộ |
III | 10/09/2030 |
7 | HAD-00007318 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III | 10/09/2030 |
8 | HAD-00007318 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi) Thủy lợi |
III | 10/09/2030 |
9 | HAD-00007318 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | III | 10/09/2030 |
10 | HAD-00007318 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông đường bộ Đường bộ |
III | 10/09/2030 |
11 | HAD-00007318 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III | 10/09/2030 |
12 | HAD-00007318 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi) Thủy lợi |
III | 10/09/2030 |
13 | HAD-00007318 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 10/09/2030 |
14 | HAD-00007318 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông (Đường bộ) Đường bộ |
III | 10/09/2030 |
15 | HAD-00007318 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp (Nhà công nghiệp) Nhà công nghiệp |
III | 10/09/2030 |
16 | HAD-00007318 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi,) Thủy lợi |
III | 10/09/2030 |
17 | HAD-00007318 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III | 10/09/2030 |
18 | HAD-00007318 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Dân dụng | III | 10/09/2030 |
19 | HAD-00007318 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Giao thông (Đường bộ) Đường bộ |
III | 10/09/2030 |
20 | HAD-00007318 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Công nghiệp (Nhà công nghiệp) Nhà công nghiệp |
III | 10/09/2030 |
21 | HAD-00007318 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi,) Thủy lợi |
III | 10/09/2030 |
22 | HAD-00007318 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III | 10/09/2030 |
23 | HAD-00007318 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 10/09/2030 |
24 | HAD-00007318 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông (Đường bộ) Đường bộ |
III | 10/09/2030 |
25 | HAD-00007318 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp (Nhà công nghiệp) Nhà công nghiệp |
III | 10/09/2030 |
26 | HAD-00007318 | Thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi,) Thủy lợi |
III | 10/09/2030 |
27 | HAD-00007318 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III | 10/09/2030 |