Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Hải Dương AZ
Tên tổ chức: Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Hải Dương AZ
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00007315
Địa chỉ trụ sở chính: Lô 77.43 Khu Đô thị phía Tây, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Tỉnh:
Hải Dương
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Vũ Kim Phong | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0801175756
Ngày cấp: 28/01/2016 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hải Dương
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAD-00007315 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa chất công trình | II | 14/12/2032 |
2 | HAD-00007315 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình công trình | II | 14/12/2032 |
3 | HAD-00007315 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | 14/12/2032 |
4 | HAD-00007315 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Kiến trúc, kết cấu, cấp điện, cấp - thoát nước công trình Dân dụng Dân dụng |
III | 14/12/2032 |
5 | HAD-00007315 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Kiến trúc, kết cấu, cấp điện, cấp - thoát nước công trình Công nghiệp (Nhà công nghiệp) Nhà công nghiệp |
III | 14/12/2032 |
6 | HAD-00007315 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông đường bộ Đường bộ |
III | 14/12/2032 |
7 | HAD-00007315 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III | 14/12/2032 |
8 | HAD-00007315 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | III | 14/12/2032 |
9 | HAD-00007315 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp (Nhà công nghiệp) Nhà công nghiệp |
III | 14/12/2032 |
10 | HAD-00007315 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông đường bộ Đường bộ |
III | 14/12/2032 |
11 | HAD-00007315 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III | 14/12/2032 |
12 | HAD-00007315 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) Thủy lợi |
III | 14/12/2032 |
13 | HAD-00007315 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | II | 14/12/2032 |
14 | HAD-00007315 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 14/12/2032 |
15 | HAD-00007315 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông (Đường bộ) Đường bộ |
III | 14/12/2032 |
16 | HAD-00007315 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp (Nhà công nghiệp) Nhà công nghiệp |
III | 14/12/2032 |
17 | HAD-00007315 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III | 14/12/2032 |
18 | HAD-00007315 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | II | 14/12/2032 |
19 | HAD-00007315 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Dân dụng | III | 14/12/2032 |
20 | HAD-00007315 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Giao thông (Đường bộ) Đường bộ |
III | 14/12/2032 |
21 | HAD-00007315 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Công nghiệp (Nhà công nghiệp) Nhà công nghiệp |
III | 14/12/2032 |
22 | HAD-00007315 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III | 14/12/2032 |
23 | HAD-00007315 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 14/12/2032 |
24 | HAD-00007315 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông (Đường bộ) Đường bộ |
III | 14/12/2032 |
25 | HAD-00007315 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp (Nhà công nghiệp) Nhà công nghiệp |
III | 14/12/2032 |
26 | HAD-00007315 | Thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Thủy lợi) Thủy lợi |
III | 14/12/2032 |
27 | HAD-00007315 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
III | 14/12/2032 |
28 | BXD-00007315 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (đê điều) | I | 30/08/2034 |
29 | BXD-00007315 | Khảo sát xây dựng | Địa hình | I | 25/10/2034 |
30 | BXD-00007315 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Phục vụ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Thủy lợi, đê điều) | I | 25/10/2034 |