Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN & ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DKT268
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN & ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DKT268
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00007093
Địa chỉ trụ sở chính: Số nhà 69, đường Võ Thị Sáu, khu 9, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Tỉnh:
Quảng Ninh
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Trung Hiếu | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 5701374073
Ngày cấp: 12/03/2010 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Ninh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | QNI-00007093 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật; thủy lợi | III | 12/11/2029 |
2 | QNI-00007093 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Cơ - điện công trình | III | 12/11/2029 |
3 | QNI-00007093 | Lập quy hoạch xây dựng | III | 12/11/2029 | |
4 | QNI-00007093 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng và công nghiệp; giao thông; hạ tầng kỹ thuật; thủy lợi | III | 12/11/2029 |
5 | QNI-00007093 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Giao thông; hạ tầng kỹ thuật; thủy lợi | III | 12/11/2029 |
6 | QNI-00007093 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | III | 12/11/2029 | |
7 | QNI-00007093 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng và công nghiệp; giao thông; hạ tầng kỹ thuật; thủy lợi | III | 12/11/2029 |
8 | QNI-00007093 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 12/11/2029 | |
9 | QNI-00007093 | Khảo sát xây dựng | Địa hình | II | 16/12/2032 |
10 | QNI-00007093 | Khảo sát xây dựng | Địa chất công trình | II | 16/12/2032 |
11 | QNI-00007093 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 16/12/2032 |
12 | QNI-00007093 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | II | 16/12/2032 |
13 | QNI-00007093 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Cơ - điện công trình | III | 16/12/2032 |
14 | QNI-00007093 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật | III | 16/12/2032 |
15 | QNI-00007093 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông | III | 16/12/2032 |
16 | QNI-00007093 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III | 16/12/2032 |
17 | QNI-00007093 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Dân dụng | II | 16/12/2032 |
18 | QNI-00007093 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 16/12/2032 |
19 | QNI-00007093 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 16/12/2032 |
20 | QNI-00007093 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | III | 16/12/2032 | |
21 | QNI-00007093 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | III | 16/12/2032 | |
22 | QNI-00007093 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 16/12/2032 |
23 | QNI-00007093 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
III | 16/12/2032 |
24 | QNI-00007093 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 16/12/2032 |
25 | QNI-00007093 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 16/12/2032 |
26 | QNI-00007093 | Thi công xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 16/12/2032 |
27 | QNI-00007093 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 16/12/2032 |
28 | QNI-00007093 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông | III | 16/12/2032 |
29 | QNI-00007093 | Thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 16/12/2032 |
30 | QNI-00007093 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 16/12/2032 | |
31 | QNI-00007093 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 16/12/2032 |
32 | QNI-00007093 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 16/12/2032 |