Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH TƯ VẤN GIÁM SÁT & XÂY DỰNG SINH HẰNG
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN GIÁM SÁT & XÂY DỰNG SINH HẰNG
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00005844
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Nhân Hữu (Nhà ông Đặng Danh Thể), xã Nhân Thắng, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Tỉnh:
Bắc Ninh
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Đặng Danh Sinh | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 2300934075
Ngày cấp: 24/03/2016 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bắc Ninh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAP-00005844 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình | II | 23/08/2029 |
2 | HAP-00005844 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng | II | 23/08/2029 |
3 | HAP-00005844 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình | II | 23/08/2029 |
4 | HAP-00005844 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình | II | 23/08/2029 |
5 | HAP-00005844 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III | 23/08/2029 |
6 | HAP-00005844 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp nhẹ, đường dây điện và trạm biến áp |
III | 23/08/2029 |
7 | HAP-00005844 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III | 23/08/2029 |
8 | HAP-00005844 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng | III | 23/08/2029 |
9 | HAP-00005844 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp nhẹ |
III | 23/08/2029 |
10 | HAP-00005844 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III | 23/08/2029 |
11 | HAP-00005844 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III | 23/08/2029 |
12 | HAP-00005844 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình dân dụng | III | 23/08/2029 |
13 | HAP-00005844 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình công nghiệp nhẹ, đường dây điện và trạm biến áp |
III | 23/08/2029 |
14 | HAP-00005844 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình giao thông | III | 23/08/2029 |
15 | HAP-00005844 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III | 23/08/2029 |
16 | HAP-00005844 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III | 23/08/2029 |
17 | BAN-00005844 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình | III | 11/01/2033 |
18 | BAN-00005844 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng, Giao thông (cầu, đường bộ): Hạng III | III | 11/01/2033 |
19 | BAN-00005844 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Dân dụng, Giao thông | III | 11/01/2033 |
20 | BAN-00005844 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Tư vấn giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 11/01/2033 |