Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ TOÀN HƯNG THỊNH
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ TOÀN HƯNG THỊNH
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00004628
Địa chỉ trụ sở chính: Số 232/10 Quốc lộ 13, Phường 26, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tỉnh:
Bộ Xây dựng
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0304151811
Ngày cấp: 20/12/2005 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HCM-00004628 | Khảo sát xây dựng | - Khảo sát địa hình | II | 13/05/2030 |
2 | HCM-00004628 | Khảo sát xây dựng | - Khảo sát địa chất | II | 13/05/2030 |
3 | HCM-00004628 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông (cầu) |
III | 13/05/2030 |
4 | HCM-00004628 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông (đường bộ) |
III | 13/05/2030 |
5 | HCM-00004628 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 13/05/2030 |
6 | HCM-00004628 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 13/05/2030 |
7 | BXD-00004628 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 30/08/2028 |
8 | BXD-00004628 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp nhẹ, Hạ tầng kỹ thuật | III | 30/08/2028 |
9 | BXD-00004628 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông đường bộ | I | 30/08/2028 |
10 | BXD-00004628 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp nhẹ, Hạ tầng kỹ thuật | II | 30/08/2028 |
11 | BXD-00004628 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật | II | 30/08/2028 |
12 | BXD-00004628 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghệp nhẹ | III | 30/08/2028 |
13 | BXD-00004628 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng, Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật | III | 30/08/2028 |
14 | HCM-00004628 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; điện - cơ điện; cấp - thoát nước) công trình công nghiệp | III | 22/07/2030 |
15 | HCM-00004628 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 22/07/2030 |
16 | HCM-00004628 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp | III | 22/07/2030 |
17 | HCM-00004628 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 22/07/2030 |
18 | HCM-00004628 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 22/07/2030 |
19 | HCM-00004628 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 22/07/2030 |
20 | HCM-00004628 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; điện - cơ điện; cấp - thoát nước) công trình công nghiệp | III | 13/05/2030 |
21 | HCM-00004628 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 13/05/2030 |
22 | HCM-00004628 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp | III | 13/05/2030 |
23 | HCM-00004628 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 13/05/2030 |
24 | HCM-00004628 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 13/05/2030 |
25 | HCM-00004628 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 13/05/2030 |
26 | BXD-00004628 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông đường bộ | I | 15/06/2031 |
27 | BXD-00004628 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông đường bộ | I | 01/06/2031 |
28 | HCM-00004628 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 30/08/2032 |
29 | HCM-00004628 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 30/08/2032 |
30 | HCM-00004628 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 30/08/2032 |
31 | HCM-00004628 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng | II | 30/08/2032 |
32 | HCM-00004628 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | II | 30/08/2032 |
33 | HCM-00004628 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Công nghiệp nhẹ | III | 30/08/2032 |
34 | HCM-00004628 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 30/08/2032 |
35 | HCM-00004628 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp | III | 30/08/2032 |
36 | HCM-00004628 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình dạ tầng kỹ thuật | III | 30/08/2032 |
37 | HCM-00004628 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Dân dụng | III | 30/08/2032 |
38 | HCM-00004628 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Nhà công nghiệp | III | 30/08/2032 |
39 | HCM-00004628 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 30/08/2032 |
40 | HCM-00004628 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình Công nghiệp nhẹ | II | 30/08/2032 |
41 | HCM-00004628 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | II | 30/08/2032 |
42 | HCM-00004628 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng | III | 30/08/2032 |
43 | HCM-00004628 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Công nghiệp nhẹ | II | 30/08/2032 |
44 | HCM-00004628 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật | II | 30/08/2032 |
45 | HCM-00004628 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Dân dụng | III | 30/08/2032 |