Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY TNHH MINH TÂN TIẾN
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH MINH TÂN TIẾN
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00004502
Địa chỉ trụ sở chính: Số 3, Đường D7 Khu Dân cư phục vụ tái định cư, Khu phố Nhị Hòa, Phường Hiệp Hòa, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
Tỉnh:
Bộ Xây dựng
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: | Chức vụ: CT. HĐTV kiêm Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 3600837797
Ngày cấp: 14/08/2006 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Đồng Nai
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAP-00004502 | Khảo sát xây dựng | III | 13/12/2029 | |
2 | HAP-00004502 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình | III | 13/12/2029 |
3 | HAP-00004502 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng | III | 13/12/2029 |
4 | HAP-00004502 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp nhẹ |
III | 13/12/2029 |
5 | HAP-00004502 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình | III | 13/12/2029 |
6 | HAP-00004502 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình | III | 13/12/2029 |
7 | HAP-00004502 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III | 13/12/2029 |
8 | HAP-00004502 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp. | III | 13/12/2029 |
9 | HAP-00004502 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng; công nghiệp (nhẹ). | III | 13/12/2029 |
10 | HCM-00004502 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ) |
III | 26/04/2031 |
11 | HCM-00004502 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 26/04/2031 |
12 | HCM-00004502 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (cầu; đường bộ) |
III | 26/04/2031 |
13 | HCM-00004502 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III | 26/04/2031 |
14 | HCM-00004502 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Nhà công nghiệp | III | 26/04/2031 |
15 | HCM-00004502 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III | 26/04/2031 |
16 | BXD-00004502 | Thi công xây dựng công trình | công nghiệp (trừ công nghiệp năng lượng, hóa chất, dầu khí) | I | 14/07/2032 |
17 | DON-00004502 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 21/09/2032 |
18 | DON-00004502 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | II | 21/09/2032 |
19 | DON-00004502 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình | II | 21/09/2032 |
20 | DON-00004502 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 21/09/2032 |
21 | DON-00004502 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (Thoát nước) | II | 21/09/2032 |
22 | DON-00004502 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông (Đường bộ) | II | 21/09/2032 |