Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Hai Mười Sáu
Tên tổ chức: Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Hai Mười Sáu
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00004338
Địa chỉ trụ sở chính: 126A, Nguyễn Ái Quốc, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Tỉnh:
Đồng Nai
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Vũ Ngọc Hải | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 3603437765
Ngày cấp: 01/06/2017 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HCM-00004338 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; cấp - thoát nước) công trình: Dân dụng |
II | 27/09/2029 |
2 | HCM-00004338 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; cấp - thoát nước) công trình: Công nghiệp |
III | 27/09/2029 |
3 | HCM-00004338 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 27/09/2029 |
4 | HCM-00004338 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 27/09/2029 |
5 | HCM-00004338 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ) |
II | 27/09/2029 |
6 | HCM-00004338 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông (cầu) |
III | 27/09/2029 |
7 | HCM-00004338 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | III | 09/02/2031 |
8 | HCM-00004338 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp | III | 09/02/2031 |
9 | HCM-00004338 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 09/02/2031 |
10 | HCM-00004338 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông (cầu) |
III | 09/02/2031 |
11 | HCM-00004338 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông (đường bộ) |
III | 09/02/2031 |
12 | HCM-00004338 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III | 09/02/2031 |
13 | HCM-00004338 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 09/02/2031 |
14 | HCM-00004338 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III | 09/02/2031 |
15 | GIL-00004338 | Giám sát công tác xây dựng công trình | dân dụng | II | 22/10/2031 |
16 | GIL-00004338 | Giám sát công tác xây dựng công trình | công nghiệp | II | 22/10/2031 |
17 | GIL-00004338 | Giám sát công tác xây dựng công trình | hạ tầng kỹ thuật | II | 22/10/2031 |
18 | GIL-00004338 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | II | 22/10/2031 |