Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG VÀ KIỂM ĐỊNH HƯNG VIỆT
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC XÂY DỰNG VÀ KIỂM ĐỊNH HƯNG VIỆT
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00004099
Địa chỉ trụ sở chính: Số 24 Đường DN7, phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tỉnh:
Bộ Xây dựng
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Trần Nhật Trường | Chức vụ: Tổng Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0304912054
Ngày cấp: 03/04/2007 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HCM-00004099 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước) |
II | 17/09/2030 |
2 | HCM-00004099 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | III | 17/09/2030 |
3 | HCM-00004099 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp | III | 17/09/2030 |
4 | HCM-00004099 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật (trừ cấp nước) |
III | 17/09/2030 |
5 | HCM-00004099 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
II | 13/11/2029 |
6 | HCM-00004099 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu) công trình dân dụng | II | 26/07/2032 |
7 | HCM-00004099 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II | 26/07/2032 |
8 | HCM-00004099 | Giám sát công tác xây dựng công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
II | 26/07/2032 |
9 | HCM-00004099 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình giao thông (đường bộ) |
II | 26/07/2032 |
10 | HCM-00004099 | Khảo sát xây dựng | - Khảo sát địa hình | III | 26/07/2032 |
11 | HCM-00004099 | Khảo sát xây dựng | - Khảo sát địa chất công trình | III | 26/07/2032 |
12 | HCM-00004099 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (điện, cấp - thoát nước) công trình dân dụng | II | 26/07/2032 |
13 | HCM-00004099 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 26/07/2032 |
14 | HCM-00004099 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông (cầu) |
III | 26/07/2032 |
15 | HCM-00004099 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 26/07/2032 |
16 | HCM-00004099 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp | III | 26/07/2032 |
17 | HCM-00004099 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III | 26/07/2032 |
18 | HCM-00004099 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Dân dụng | III | 26/07/2032 |
19 | HCM-00004099 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Nhà công nghiệp | III | 26/07/2032 |
20 | HCM-00004099 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III | 26/07/2032 |
21 | HCM-00004099 | Giám sát công tác xây dựng công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III | 26/07/2032 |
22 | HCM-00004099 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình nhà công nghiệp | III | 26/07/2032 |
23 | HCM-00004099 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III | 26/07/2032 |
24 | HCM-00004099 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (xử lý chất thải rắn) |
III | 26/07/2032 |
25 | HCM-00004099 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật (xử lý chất thải rắn) |
III | 26/07/2032 |
26 | HCM-00004099 | Khảo sát xây dựng | - Khảo sát địa hình | II | 07/09/2033 |
27 | HCM-00004099 | Khảo sát xây dựng | - khảo sát địa chất công trình | II | 07/09/2033 |
28 | HCM-00004099 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (xử lý chất thải rắn) |
II | 11/10/2033 |
29 | HCM-00004099 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật (xử lý chất thải rắn) |
II | 11/10/2033 |
30 | HCM-00004099 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
II | 30/10/2033 |
31 | HCM-00004099 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
II | 30/10/2033 |
32 | HCM-00004099 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III | 09/11/2033 |
33 | HCM-00004099 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III | 09/11/2033 |
34 | HCM-00004099 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước; xử lý chất thải) |
III | 19/12/2033 |
35 | HCM-00004099 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng | II | 19/12/2033 |
36 | HCM-00004099 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Dân dụng | II | 19/12/2033 |
37 | HCM-00004099 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 19/12/2033 |