Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TƯ VẤN THIẾT KẾ & THI CÔNG XÂY DỰNG THỊ XÃ
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TƯ VẤN THIẾT KẾ & THI CÔNG XÂY DỰNG THỊ XÃ
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00003983
Địa chỉ trụ sở chính: Số 97E3, đường Đồng Văn Cống, khu phố Mỹ Tân, phường 7, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Tỉnh:
Bộ Xây dựng
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: LÊ HỮU TÀI | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 1300576660
Ngày cấp: 12/02/2010 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Bến Tre
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HCM-00003983 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; điện - cơ điện; cấp - thoát nước) công trình: Dân dụng |
II | 13/11/2030 |
2 | HCM-00003983 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; điện - cơ điện; cấp - thoát nước) công trình: Công nghiệp |
III | 13/11/2030 |
3 | HCM-00003983 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III | 13/11/2030 |
4 | HCM-00003983 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp | III | 13/11/2030 |
5 | HCM-00003983 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 13/11/2030 |
6 | HCM-00003983 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 13/11/2030 |
7 | HCM-00003983 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 13/11/2030 |
8 | HCM-00003983 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 13/11/2030 |
9 | BXD-00003983 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Giám sát công tác thi công xây dựng công trình Dân dụng | I | 04/07/2032 |
10 | HAN-00003983 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 30/09/2032 |
11 | HAN-00003983 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông | III | 30/09/2032 |
12 | HAN-00003983 | Giám sát thi công xây dựng công trình | NN & PTNT Thủy lợi |
III | 30/09/2032 |
13 | HAN-00003983 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | II | 30/09/2032 |
14 | HAN-00003983 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông Cầu, đường bộ |
III | 30/09/2032 |
15 | HAN-00003983 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ |
II | 30/09/2032 |
16 | HAN-00003983 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | NN & PTNT Thủy lợi |
III | 30/09/2032 |
17 | HAN-00003983 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát XD/Địa hình | II | 30/09/2032 |
18 | HAN-00003983 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | II | 14/04/2033 | |
19 | HAN-00003983 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Cầu, đường bộ |
III | 14/04/2033 |
20 | HAN-00003983 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | NN & PTNT | III | 14/04/2033 |
21 | HAN-00003983 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | II | 05/07/2033 |