Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Công ty TNHH Nguyên Khang Ninh Hòa
Tên tổ chức: Công ty TNHH Nguyên Khang Ninh Hòa
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00003021
Địa chỉ trụ sở chính: Quốc lộ 1A, Tổ dân phố 15, phường Ninh Hiệp, thị xã Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa |
Tỉnh:
Khánh Hòa
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Trần Thị Kim Yến | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 4201656328
Ngày cấp: 24/08/2015 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Khánh Hòa
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAP-00003021 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát địa hình | III | 28/08/2029 |
2 | HAP-00003021 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III | 28/08/2029 |
3 | HAP-00003021 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ, cầu |
III | 28/08/2029 |
4 | HAP-00003021 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III | 28/08/2029 |
5 | HAP-00003021 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III | 28/08/2029 |
6 | HAP-00003021 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ, cầu |
III | 28/08/2029 |
7 | HAP-00003021 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III | 28/08/2029 |
8 | HAP-00003021 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III | 28/08/2029 |
9 | HAP-00003021 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ, cầu |
III | 28/08/2029 |
10 | HAP-00003021 | Thi công xây dựng công trình | Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III | 28/08/2029 |
11 | HCM-00003021 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng | III | 09/06/2033 |
12 | HCM-00003021 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 09/06/2033 |
13 | HCM-00003021 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III | 09/06/2033 |
14 | HCM-00003021 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III | 09/06/2033 |
15 | HCM-00003021 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 09/06/2033 |
16 | HCM-00003021 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp | III | 09/06/2033 |
17 | HCM-00003021 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Dân dụng | III | 09/06/2033 |
18 | HCM-00003021 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 09/06/2033 |
19 | HCM-00003021 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 18/07/2033 |
20 | HCM-00003021 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | III | 18/07/2033 |
21 | HCM-00003021 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) | III | 26/06/2034 |
22 | HCM-00003021 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | - Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật | III | 26/06/2034 |
23 | HCM-00003021 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật | III | 26/06/2034 |