Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG GIAO THÔNG VINACO
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG GIAO THÔNG VINACO
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00001991
Địa chỉ trụ sở chính: Số 217, đường Lê Lợi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
Tỉnh:
Bộ Xây dựng
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Thị Thu Hà | Chức vụ: Chủ tịch HĐQT
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 2900535996
Ngày cấp: 31/12/2002 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Nghệ An
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAN-00001991 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 04/09/2029 |
2 | HAN-00001991 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 04/09/2029 |
3 | NGA-00001991 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật Trừ xử lý chất thải rắn |
II | 29/07/2031 |
4 | NGA-00001991 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật Trừ xử lý chất thải rắn |
II | 29/07/2031 |
5 | NGA-00001991 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
II | 25/01/2032 |
6 | NGA-00001991 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 25/01/2032 |
7 | NGA-00001991 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III | 25/01/2032 |
8 | NGA-00001991 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
II | 25/01/2032 |
9 | NGA-00001991 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 25/01/2032 |
10 | NGA-00001991 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III | 25/01/2032 |
11 | NGA-00001991 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Cầu đường bộ |
II | 19/05/2032 |
12 | NGA-00001991 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III | 19/05/2032 |
13 | NGA-00001991 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Lắp đặt thiết bị vào công trình | III | 19/05/2032 |
14 | NGA-00001991 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III | 19/05/2032 |
15 | NGA-00001991 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và PTNT Đê điều |
III | 19/05/2032 |
16 | NGA-00001991 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông Đường thủy nội địa, hàng hải |
III | 19/05/2032 |
17 | NGA-00001991 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 19/05/2032 |
18 | NGA-00001991 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Nhà công nghiệp |
III | 19/05/2032 |
19 | NGA-00001991 | Thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III | 19/05/2032 |
20 | NGA-00001991 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông Cầu, đường bộ |
III | 19/05/2032 |
21 | NGA-00001991 | Thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và PTNT | III | 19/05/2032 |
22 | NGA-00001991 | Thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 19/05/2032 |
23 | BXD-00001991 | Khảo sát xây dựng | I | 24/05/2032 | |
24 | BXD-00001991 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) | I | 24/05/2032 |
25 | BXD-00001991 | Giám sát công tác xây dựng công trình | Giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ) | I | 24/05/2032 |