Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ KIẾN TRÚC XÂY DỰNG THĂNG LONG
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THIẾT KẾ KIẾN TRÚC XÂY DỰNG THĂNG LONG
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00001634
Địa chỉ trụ sở chính: Phòng 2, nhà A8a, khu tập thể Thanh Xuân Bắc, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tỉnh:
Bộ Xây dựng
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Trung Hiếu | Chức vụ: Tổng Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0101917949
Ngày cấp: 12/04/2006 | Cơ quan cấp: Sở kế hoạch đầu tư Thành phố Hà Nội
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAN-00001634 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật Xử lý chất thải rắn | II | 15/01/2030 |
2 | HAN-00001634 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Nhẹ, Năng lượng, Hóa chất | III | 15/01/2030 |
3 | HAN-00001634 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Lắp đặt thiết bị công trình | III | 15/01/2030 |
4 | HAN-00001634 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp nhẹ | III | 15/01/2030 |
5 | HAN-00001634 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông Cầu, đường bộ | III | 15/01/2030 |
6 | HAN-00001634 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 15/01/2030 |
7 | HAN-00001634 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | NN&PTNT Thủy lợi | III | 15/01/2030 |
8 | HAN-00001634 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | III | 15/01/2030 |
9 | HAN-00001634 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp nhẹ | III | 15/01/2030 |
10 | HAN-00001634 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Cầu, đường bộ | III | 15/01/2030 |
11 | HAN-00001634 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 15/01/2030 |
12 | HAN-00001634 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thủy lợi | III | 15/01/2030 |
13 | HAN-00001634 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | NN & PTNT Thủy lợi |
III | 26/11/2031 |
14 | HAN-00001634 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông Cầu, Đường bộ |
III | 26/11/2031 |
15 | HAN-00001634 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | II | 26/11/2031 |
16 | HAN-00001634 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp | II | 26/11/2031 |
17 | HAN-00001634 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | III | 26/11/2031 |
18 | HAN-00001634 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | II | 26/11/2031 | |
19 | HAN-00001634 | Lập quy hoạch xây dựng | Lập quy hoạch XD | II | 26/11/2031 |
20 | HAN-00001634 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 12/07/2032 |
21 | HAN-00001634 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Nhà công nghiệp | II | 12/07/2032 |
22 | HAN-00001634 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | II | 12/07/2032 |
23 | HAN-00001634 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát XD/Địa hình | II | 20/03/2033 |
24 | HAN-00001634 | Khảo sát xây dựng | Khảo sát XD/Địa chất | II | 20/03/2033 |
25 | HAN-00001634 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng | II | 20/03/2033 |