Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐÔNG NAM BỘ
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐÔNG NAM BỘ
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00001185
Địa chỉ trụ sở chính: Số 44/12/11 Đường số 8, Khu phố Ích Thạnh, Phường Trường Thạnh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
Tỉnh:
Bộ Xây dựng
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Đặng Xuân Sơn | Chức vụ: Chủ tịch Hội đồng quản trị
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0307954574
Ngày cấp: 01/01/0001 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAN-00001185 | Khảo sát xây dựng | Địa hình | II | 28/10/2029 |
2 | HAN-00001185 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | II | 28/10/2029 |
3 | HCM-00001185 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp | III | 24/04/2034 |
4 | HCM-00001185 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III | 24/04/2034 |
5 | HCM-00001185 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều) |
III | 24/04/2034 |
6 | HCM-00001185 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) (đường dây và trạm biến áp) |
III | 24/04/2034 |
7 | HCM-00001185 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | - Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng | III | 24/04/2034 |
8 | HCM-00001185 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | - Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III | 24/04/2034 |
9 | HCM-00001185 | Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình | - Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 24/04/2034 |
10 | HCM-00001185 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật | III | 24/04/2034 |
11 | HCM-00001185 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ; cầu) |
III | 24/04/2034 |
12 | HCM-00001185 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | - Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều) |
III | 24/04/2034 |
13 | BXD-00001185 | Khảo sát xây dựng | I | 04/06/2034 | |
14 | HCM-00001185 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng | III | 25/06/2034 |
15 | HCM-00001185 | Thi công xây dựng công trình | - Thi công công tác xây dựng công trình giao thông (đường bộ; cầu) |
III | 25/06/2034 |
16 | HCM-00001185 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ; cầu) |
III | 27/06/2034 |
17 | BAL-00001185 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông cầu |
II | 01/08/2034 |
18 | BAL-00001185 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ |
II | 01/08/2034 |
19 | BAL-00001185 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường thủy nội địa - hàng hải |
III | 01/08/2034 |
20 | BAL-00001185 | Thi công xây dựng công trình | Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật xử lý chất thải rắn |
III | 01/08/2034 |
21 | TRV-00001185 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông (đường bộ) | II | 14/08/2034 |
22 | TRV-00001185 | Thi công xây dựng công trình | Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) | II | 14/08/2034 |
23 | TRV-00001185 | Thi công xây dựng công trình | Giao thông (Đường sắt) | III | 16/10/2034 |