Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Cty TNHH Đồng Việt
Tên tổ chức: Cty TNHH Đồng Việt
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00000224
Địa chỉ trụ sở chính: Số 628B, đường Ấp Bắc, Phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
Tỉnh:
Tiền Giang
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Đoàn Duy Trác | Chức vụ: Chủ tịch Hội đồng thành viên kiêm Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 1200717276
Ngày cấp: 12/06/2008 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Tiền Giang
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | TIG-00000224 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 19/08/2029 |
2 | TIG-00000224 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông | III | 19/08/2029 |
3 | TIG-00000224 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III | 19/08/2029 |
4 | TIG-00000224 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước, chiếu sáng công cộng |
III | 19/08/2029 |
5 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Cầu, đường bộ |
III | 19/08/2029 |
6 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 19/08/2029 |
7 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng Kiến trúc, kết cấu, cơ - điện, cấp, thoát nước |
III | 19/08/2029 |
8 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 19/08/2029 |
9 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III | 19/08/2029 |
10 | TIG-00000224 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | III | 19/08/2029 |
11 | TIG-00000224 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông | III | 19/08/2029 |
12 | TIG-00000224 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III | 19/08/2029 |
13 | TIG-00000224 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | III | 29/11/2029 |
14 | TIG-00000224 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông | III | 29/11/2029 |
15 | TIG-00000224 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III | 29/11/2029 |
16 | TIG-00000224 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước; chiếu sáng công cộng |
III | 29/11/2029 |
17 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 29/11/2029 |
18 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Dân dụng kiến trúc; kết cấu; cơ - điện; cấp, thoát nước |
III | 29/11/2029 |
19 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 29/11/2029 |
20 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp đường dây và trạm biến áp |
III | 29/11/2029 |
21 | TIG-00000224 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | III | 29/11/2029 |
22 | TIG-00000224 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông | III | 29/11/2029 |
23 | TIG-00000224 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III | 29/11/2029 |
24 | TIG-00000224 | Giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Công nghiệp đường dây và trạm biến áp |
III | 29/11/2029 |
25 | TIG-00000224 | Giám sát thi công xây dựng công trình | dân dụng | III | 18/12/2029 |
26 | TIG-00000224 | Giám sát thi công xây dựng công trình | hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước, hệ thống chiếu sáng công cộng |
III | 18/12/2029 |
27 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | giao thông cầu, đường bộ |
III | 18/12/2029 |
28 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | hạ tầng kỹ thuật | III | 18/12/2029 |
29 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | công nghiệp đường dây và trạm biến áp |
III | 18/12/2029 |
30 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | dân dụng kiến trúc, kết cấu, cơ - điện, cấp, thoát nước |
III | 18/12/2029 |
31 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 18/12/2029 |
32 | TIG-00000224 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | dân dụng | III | 18/12/2029 |
33 | TIG-00000224 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | giao thông | III | 18/12/2029 |
34 | TIG-00000224 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III | 18/12/2029 |
35 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | dân dụng | III | 28/01/2032 |
36 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | giao thông (cầu, đường bộ) | III | 28/01/2032 |
37 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) | III | 28/01/2032 |
38 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) | III | 28/01/2032 |
39 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) | III | 28/01/2032 |
40 | TIG-00000224 | Giám sát công tác xây dựng công trình | dân dụng | III | 28/01/2032 |
41 | TIG-00000224 | Giám sát công tác xây dựng công trình | phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) | III | 28/01/2032 |
42 | TIG-00000224 | Giám sát công tác xây dựng công trình | hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) | III | 28/01/2032 |
43 | TIG-00000224 | Giám sát công tác xây dựng công trình | giao thông (cầu, đường bộ) | III | 28/01/2032 |
44 | TIG-00000224 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | dân dụng | III | 28/01/2032 |
45 | TIG-00000224 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | giao thông | III | 28/01/2032 |
46 | TIG-00000224 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) | III | 28/01/2032 |
47 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | dân dụng | III | 28/01/2032 |
48 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | giao thông (cầu, đường bộ) | III | 28/01/2032 |
49 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) | III | 28/01/2032 |
50 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) | III | 28/01/2032 |
51 | TIG-00000224 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) | III | 28/01/2032 |
52 | TIG-00000224 | Giám sát công tác xây dựng công trình | dân dụng | III | 28/01/2032 |
53 | TIG-00000224 | Giám sát công tác xây dựng công trình | phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) | III | 28/01/2032 |
54 | TIG-00000224 | Giám sát công tác xây dựng công trình | hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) | III | 28/01/2032 |
55 | TIG-00000224 | Giám sát công tác xây dựng công trình | giao thông (cầu, đường bộ) | III | 28/01/2032 |
56 | TIG-00000224 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | dân dụng | III | 28/01/2032 |
57 | TIG-00000224 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | giao thông | III | 28/01/2032 |
58 | TIG-00000224 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) | III | 28/01/2032 |