Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng Minh Vũ
Tên tổ chức: Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng Minh Vũ
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00000209
Địa chỉ trụ sở chính: Số 45/269 ngõ Quỳnh, phường Quỳnh Lôi, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
Tỉnh:
Bộ Xây dựng
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Bùi Xuân Khu | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0105778453
Ngày cấp: 18/01/2012 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAP-00000209 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ |
II | 28/08/2029 |
2 | HAP-00000209 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình | III | 28/08/2029 |
3 | HAP-00000209 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình công nghiệp nhẹ |
III | 28/08/2029 |
4 | HAP-00000209 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình | III | 28/08/2029 |
5 | HAP-00000209 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình | III | 28/08/2029 |
6 | HAP-00000209 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III | 28/08/2029 |
7 | HAP-00000209 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng | III | 28/08/2029 |
8 | HAP-00000209 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | 28/08/2029 |
9 | HAP-00000209 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 28/08/2029 |
10 | HAP-00000209 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
II | 28/08/2029 |
11 | HAP-00000209 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp nhẹ |
III | 28/08/2029 |
12 | HAP-00000209 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông cầu |
III | 28/08/2029 |
13 | HAP-00000209 | Khảo sát xây dựng | II | 30/08/2029 | |
14 | HAP-00000209 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình | II | 30/08/2029 |
15 | HAP-00000209 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng | II | 30/08/2029 |
16 | HAP-00000209 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình | II | 30/08/2029 |
17 | HAP-00000209 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình | II | 30/08/2029 |
18 | HAP-00000209 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III | 30/08/2029 |
19 | HAP-00000209 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng | II | 30/08/2029 |
20 | HAP-00000209 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ, cầu |
II | 30/08/2029 |
21 | HAP-00000209 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
II | 30/08/2029 |
22 | BXD-00000209 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Tư vấn giám sát công tác thi công xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) | I | 26/09/2032 |
23 | HAN-00000209 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | Dân dụng | II | 02/12/2032 |
24 | HAN-00000209 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây & TBA |
III | 02/12/2032 |
25 | HAN-00000209 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông Đường thủy nội địa, hàng hải |
III | 02/12/2032 |
26 | HAN-00000209 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | NN & PTNT Đê điều |
III | 02/12/2032 |
27 | HAN-00000209 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Chuyên biệt Cọc, gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình, kết cấu ứng suất trước, kết cấu bao che, mặt dựng công trình |
III | 25/07/2033 |
28 | HAN-00000209 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Cầu |
III | 25/07/2033 |
29 | HAN-00000209 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp Đường dây & TBA |
III | 25/07/2033 |
30 | HAN-00000209 | Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình | III | 25/07/2033 | |
31 | BXD-00000209 | Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình | Dân dụng | I | 26/09/2032 |