Danh sách tổ chức đã được kiểm duyệt
Trang chủXem thông tin chi tiết CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG THỦY LỢI VÀ CƠ SỞ HẠ TẦNG HẢI DƯƠNG
Tên tổ chức: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG THỦY LỢI VÀ CƠ SỞ HẠ TẦNG HẢI DƯƠNG
Tên viết tắt:
Mã chứng chỉ năng lực HĐXD: 00000100
Địa chỉ trụ sở chính: Phố Đỗ Ngọc Du, khu 15, phường Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Tỉnh:
Bộ Xây dựng
Địa chỉ văn phòng đại diện, văn phòng chi nhánh:
Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Quang Huy | Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế/ Quyết định thành lập: 0800000672
Ngày cấp: 08/10/2004 | Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hải Dương
Lĩnh vực hoạt động:
STT | Số chứng chỉ | Lĩnh vực | Lĩnh vực mở rộng | Hạng | Ngày hết hạn |
1 | HAD-00000100 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông đường bộ, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. | II | 19/08/2029 |
2 | HAD-00000100 | Giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 19/08/2029 |
3 | HAD-00000100 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông đường bộ, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. | II | 19/08/2029 |
4 | HAD-00000100 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 19/08/2029 |
5 | BXD-00000100 | Khảo sát xây dựng | I | 21/01/2032 | |
6 | BXD-00000100 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) | I | 21/01/2032 |
7 | BXD-00000100 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công trình phục vụ Nông nghiệp và phát triển nông thôn (đê điều) | I | 21/01/2032 |
8 | BXD-00000100 | Khảo sát xây dựng | I | 21/01/2032 | |
9 | BXD-00000100 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT (Đê điều, Thủy lợi) | I | 21/01/2032 |
10 | HAD-00000100 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | III | 19/08/2029 | |
11 | HAD-00000100 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Kiến trúc, kết cấu, cấp điện, cấp - thoát nước công trình Dân dụng | III | 19/08/2029 |
12 | HAD-00000100 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp (Đường dây và Trạm biến áp) Đường dây và Trạm biến áp |
III | 19/08/2029 |
13 | HAD-00000100 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông Đường bộ Đường bộ |
III | 19/08/2029 |
14 | HAD-00000100 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
II | 19/08/2029 |
15 | HAD-00000100 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | II | 19/08/2029 |
16 | HAD-00000100 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp | II | 19/08/2029 |
17 | HAD-00000100 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông đường bộ Đường bộ |
II | 19/08/2029 |
18 | HAD-00000100 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 19/08/2029 |
19 | HAD-00000100 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | 19/08/2029 |
20 | HAD-00000100 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 19/08/2029 |
21 | HAD-00000100 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | II | 19/08/2029 |
22 | HAD-00000100 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông đường bộ Đường bộ |
II | 19/08/2029 |
23 | HAD-00000100 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 19/08/2029 |
24 | HAD-00000100 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | 19/08/2029 |
25 | HAD-00000100 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | III | 09/04/2034 | |
26 | HAD-00000100 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Kiến trúc, kết cấu, cấp điện, cấp - thoát nước công trình Dân dụng | III | 09/04/2034 |
27 | HAD-00000100 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Công nghiệp (Đường dây và Trạm biến áp) Đường dây và Trạm biến áp |
III | 09/04/2034 |
28 | HAD-00000100 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Giao thông (Cầu đường bộ, Đường bộ) Cầu đường bộ, Đường bộ |
III | 09/04/2034 |
29 | HAD-00000100 | Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, Thoát nước |
II | 09/04/2034 |
30 | HAD-00000100 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Dân dụng | II | 09/04/2034 |
31 | HAD-00000100 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Công nghiệp | II | 09/04/2034 |
32 | HAD-00000100 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Giao thông đường bộ Đường bộ |
II | 09/04/2034 |
33 | HAD-00000100 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Hạ tầng kỹ thuật | III | 09/04/2034 |
34 | HAD-00000100 | Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | 09/04/2034 |
35 | HAD-00000100 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Dân dụng | II | 09/04/2034 |
36 | HAD-00000100 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Công nghiệp | II | 09/04/2034 |
37 | HAD-00000100 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Giao thông đường bộ Đường bộ |
II | 09/04/2034 |
38 | HAD-00000100 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Hạ tầng kỹ thuật | III | 09/04/2034 |
39 | HAD-00000100 | Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | 09/04/2034 |