Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
161 |
Họ tên:
Ngọ Thế Anh
Ngày sinh: 01/06/1989 Thẻ căn cước: 024******249 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
162 |
Họ tên:
Lữ Thanh Tùng
Ngày sinh: 08/11/1989 Thẻ căn cước: 026******616 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Ngành kiến trúc) |
|
||||||||||||
163 |
Họ tên:
Trần Khắc Đạt
Ngày sinh: 06/05/1988 Thẻ căn cước: 035******092 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
164 |
Họ tên:
Lê Tất Tiến
Ngày sinh: 19/08/1981 Thẻ căn cước: 025******394 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
165 |
Họ tên:
Ngô Trọng Đương
Ngày sinh: 07/04/1989 Thẻ căn cước: 025******780 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
166 |
Họ tên:
Trần Văn Diện
Ngày sinh: 01/04/1989 Thẻ căn cước: 036******181 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
167 |
Họ tên:
Hà Ngọc Sơn
Ngày sinh: 10/10/1993 Thẻ căn cước: 025******053 Trình độ chuyên môn: Đại học - Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
168 |
Họ tên:
Lê Thiện Thành
Ngày sinh: 25/10/1983 Thẻ căn cước: 025******875 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
169 |
Họ tên:
Bùi Thế Kỷ
Ngày sinh: 16/08/1969 Thẻ căn cước: 040******082 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
170 |
Họ tên:
Đỗ Hòa Anh
Ngày sinh: 01/10/1990 Thẻ căn cước: 001******852 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Ngành kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
171 |
Họ tên:
Kim Ngọc Anh
Ngày sinh: 26/12/1989 Thẻ căn cước: 038******725 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
172 |
Họ tên:
Phạm Văn Khanh
Ngày sinh: 15/01/1981 Thẻ căn cước: 034******196 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng |
|
||||||||||||
173 |
Họ tên:
Hoàng Văn Thích
Ngày sinh: 26/07/1994 Thẻ căn cước: 025******287 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
174 |
Họ tên:
Hoàng Minh Quang
Ngày sinh: 05/09/1984 Thẻ căn cước: 031******695 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp (ngành kỹ thuật công trình) |
|
||||||||||||
175 |
Họ tên:
Bùi Xuân Tiến
Ngày sinh: 04/10/1983 Thẻ căn cước: 026******411 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
176 |
Họ tên:
Đỗ Thanh Hải
Ngày sinh: 10/01/1965 Thẻ căn cước: 026******213 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
177 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Đông
Ngày sinh: 30/11/1967 Thẻ căn cước: 025******237 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (ngành xây dựng công trình) |
|
||||||||||||
178 |
Họ tên:
Lê Đức Toàn
Ngày sinh: 19/10/1978 Thẻ căn cước: 026******610 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
179 |
Họ tên:
Đặng Ngọc Tùng
Ngày sinh: 27/09/1985 Thẻ căn cước: 010******802 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
180 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Chiến
Ngày sinh: 02/06/1985 Thẻ căn cước: 038******541 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ quản lý xây dựng |
|