Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
141 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Ngọc
Ngày sinh: 18/02/1996 Thẻ căn cước: 001******278 Trình độ chuyên môn: KS. Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
142 |
Họ tên:
Hoàng Việt Anh
Ngày sinh: 06/10/1994 Thẻ căn cước: 010******933 Trình độ chuyên môn: KS. Kỹ thuật trắc địa, bản đồ |
|
||||||||||||
143 |
Họ tên:
Lê Xuân Hoà
Ngày sinh: 24/08/1983 Thẻ căn cước: 026******011 Trình độ chuyên môn: KS. Trắc địa |
|
||||||||||||
144 |
Họ tên:
Trần Xuân Thuỷ
Ngày sinh: 13/10/1984 Thẻ căn cước: 010******581 Trình độ chuyên môn: Cử nhân. Địa chính |
|
||||||||||||
145 |
Họ tên:
Trần Văn Hoàng
Ngày sinh: 02/10/1983 Thẻ căn cước: 010******388 Trình độ chuyên môn: CĐ. Công nghệ KTXD cầu đường bộ |
|
||||||||||||
146 |
Họ tên:
Vũ Đức Huy
Ngày sinh: 01/11/1998 Thẻ căn cước: 036******659 Trình độ chuyên môn: KS. Kỹ thuật CTGT |
|
||||||||||||
147 |
Họ tên:
Trần Mạnh Thắng
Ngày sinh: 25/04/1997 Thẻ căn cước: 010******127 Trình độ chuyên môn: KS. Xây dựng CTGT |
|
||||||||||||
148 |
Họ tên:
Trần Việt Dũng
Ngày sinh: 02/12/1996 Thẻ căn cước: 010******163 Trình độ chuyên môn: KS. Công nghệ KT GT |
|
||||||||||||
149 |
Họ tên:
Trần Anh Đức
Ngày sinh: 04/09/1998 Thẻ căn cước: 010******996 Trình độ chuyên môn: KS. Kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
150 |
Họ tên:
Hứa Đăng Quang
Ngày sinh: 08/05/1996 Thẻ căn cước: 010******983 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc |
|
||||||||||||
151 |
Họ tên:
Phí Đức Thọ
Ngày sinh: 05/05/1995 Thẻ căn cước: 010******208 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc |
|
||||||||||||
152 |
Họ tên:
Ngô Minh Kỳ
Ngày sinh: 15/01/1988 Thẻ căn cước: 049******049 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
153 |
Họ tên:
Lê Viết Vương
Ngày sinh: 19/12/1987 Thẻ căn cước: 049******252 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
154 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Sanh
Ngày sinh: 27/06/1989 Thẻ căn cước: 049******899 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
|
||||||||||||
155 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hải
Ngày sinh: 06/11/1997 Thẻ căn cước: 049******297 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
156 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Hùng
Ngày sinh: 05/06/1977 Thẻ căn cước: 025******769 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
157 |
Họ tên:
Phạm Đức Việt
Ngày sinh: 18/12/1989 Thẻ căn cước: 040******864 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
158 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Ban
Ngày sinh: 30/10/1987 Thẻ căn cước: 030******908 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện (ngành hệ thống điện) |
|
||||||||||||
159 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Thành
Ngày sinh: 01/02/1979 Thẻ căn cước: 020******756 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
160 |
Họ tên:
Đặng Văn Thọ
Ngày sinh: 22/02/1985 Thẻ căn cước: 042******004 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|