Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
141 |
Họ tên:
Trần Văn Tải
Ngày sinh: 20/05/1991 Thẻ căn cước: 031******282 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng. Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
142 |
Họ tên:
Lê Hữu Lĩnh
Ngày sinh: 01/11/1985 Thẻ căn cước: 042******527 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
143 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tài
Ngày sinh: 13/04/1994 Thẻ căn cước: 001******525 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
144 |
Họ tên:
Nguyễn Như Nhu
Ngày sinh: 14/11/1991 Thẻ căn cước: 036******859 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
145 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Điệp
Ngày sinh: 01/09/1996 Thẻ căn cước: 038******426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
146 |
Họ tên:
Trần Văn Lân
Ngày sinh: 24/11/1996 Thẻ căn cước: 049******169 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
147 |
Họ tên:
Phan Văn Lịnh
Ngày sinh: 20/09/1995 Thẻ căn cước: 042******859 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
148 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Chiến
Ngày sinh: 20/09/1988 Thẻ căn cước: 051******485 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
149 |
Họ tên:
Trần Quang Vinh
Ngày sinh: 19/10/1980 Thẻ căn cước: 051******684 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
150 |
Họ tên:
Lê Thị Thu Nguyệt
Ngày sinh: 04/08/1992 Thẻ căn cước: 049******266 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kinh tế xây dựng & Quản lý dự án |
|
||||||||||||
151 |
Họ tên:
Trần Văn Nhượng
Ngày sinh: 02/01/1996 Thẻ căn cước: 051******444 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
152 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Hùng
Ngày sinh: 06/04/1994 Thẻ căn cước: 049******830 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
153 |
Họ tên:
Trần Trọng Nghĩa
Ngày sinh: 05/11/1995 Thẻ căn cước: 051******382 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
154 |
Họ tên:
Phan Thị Dung
Ngày sinh: 10/01/1995 Thẻ căn cước: 040******173 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế Xây dựng |
|
||||||||||||
155 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Ban
Ngày sinh: 30/12/1985 Thẻ căn cước: 024******932 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
156 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tâm
Ngày sinh: 01/01/1993 Thẻ căn cước: 087******225 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
157 |
Họ tên:
Nguyễn Gia Khanh
Ngày sinh: 08/05/1995 Thẻ căn cước: 045******770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. Chuyên ngành: XD dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
158 |
Họ tên:
Trần Đình Thông
Ngày sinh: 22/11/1994 Thẻ căn cước: 056******553 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng. Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
159 |
Họ tên:
Lê Huy Quang
Ngày sinh: 07/05/1985 Thẻ căn cước: 001******407 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
160 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tú
Ngày sinh: 03/08/1986 Thẻ căn cước: 001******320 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Gia công áp lực ngành Cơ khí |
|