Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
156681 |
Họ tên:
Bùi Viết Nghĩa
Ngày sinh: 28/11/1979 CMND: 013***012 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156682 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Tính
Ngày sinh: 20/08/1974 CMND: 012***852 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156683 |
Họ tên:
Hoàng Trung Thường
Ngày sinh: 20/02/1981 CMND: 145***690 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
156684 |
Họ tên:
Phạm Hữu Toàn
Ngày sinh: 31/08/1983 Thẻ căn cước: 010******026 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
156685 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh: 18/06/1981 CMND: 125***911 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156686 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Thành
Ngày sinh: 08/06/1973 Thẻ căn cước: 027******056 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156687 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Ngọc Thu
Ngày sinh: 21/10/1975 Thẻ căn cước: 027******050 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
156688 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Bảo
Ngày sinh: 18/02/1975 CMND: 013***532 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156689 |
Họ tên:
Lương Thị Ngọc Huyền
Ngày sinh: 25/03/1977 CMND: 011***831 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch |
|
||||||||||||
156690 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tú
Ngày sinh: 26/03/1971 CMND: 013***185 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
156691 |
Họ tên:
Đỗ Thị Hương Trà
Ngày sinh: 12/04/1982 CMND: 013***752 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
156692 |
Họ tên:
Trần Tuyết Trinh
Ngày sinh: 14/08/1966 CMND: 011***049 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị |
|
||||||||||||
156693 |
Họ tên:
Nghiêm Thị Lệ Thơm
Ngày sinh: 03/02/1978 CMND: 013***461 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
156694 |
Họ tên:
Phan Thị Cẩm Tú
Ngày sinh: 08/09/1984 Thẻ căn cước: 040******958 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156695 |
Họ tên:
Tạ Đức Hoàng
Ngày sinh: 14/08/1979 CMND: 013***969 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156696 |
Họ tên:
Tô Quang Hùng
Ngày sinh: 30/05/1961 CMND: 011***872 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
156697 |
Họ tên:
Trần Ngọc Đồng
Ngày sinh: 17/08/1977 Thẻ căn cước: 001******902 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư máy xây dựng |
|
||||||||||||
156698 |
Họ tên:
Đặng Cẩm Vân
Ngày sinh: 03/10/1983 CMND: 012***861 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư đô thị - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
156699 |
Họ tên:
Phạm Thùy Linh
Ngày sinh: 28/10/1980 CMND: 013***035 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156700 |
Họ tên:
Hoàng Văn Đông
Ngày sinh: 14/11/1985 Thẻ căn cước: 001******315 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ giới hóa xây dựng |
|