Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
156621 |
Họ tên:
Đặng Tiên Phong
Ngày sinh: 01/08/1974 Thẻ căn cước: 036******062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
156622 |
Họ tên:
Ngô Phú Hạ
Ngày sinh: 25/10/1983 CMND: 125***434 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156623 |
Họ tên:
Lê Hoàng Hải
Ngày sinh: 27/04/1979 CMND: 171***626 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156624 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tú
Ngày sinh: 21/01/1976 Thẻ căn cước: 001******137 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156625 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Trung
Ngày sinh: 26/04/1987 CMND: 186***403 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156626 |
Họ tên:
Hà Tuấn Phong
Ngày sinh: 09/11/1986 Thẻ căn cước: 025******138 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cơ giới hoá xây dựng |
|
||||||||||||
156627 |
Họ tên:
Đàm Đức Tuân
Ngày sinh: 04/09/1986 CMND: 121***765 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
156628 |
Họ tên:
Mai Xuân Hải
Ngày sinh: 19/12/1983 CMND: 172***367 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch |
|
||||||||||||
156629 |
Họ tên:
Vương Xuân Thành
Ngày sinh: 29/02/1980 CMND: 013***090 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156630 |
Họ tên:
Lê Hoàng Long
Ngày sinh: 21/08/1985 CMND: 201***890 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng & quản lý dự án |
|
||||||||||||
156631 |
Họ tên:
Đỗ Thiện Phúc
Ngày sinh: 08/07/1978 CMND: 011***084 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156632 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiệp
Ngày sinh: 10/05/1982 CMND: 182***748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156633 |
Họ tên:
Vũ Nam Giang
Ngày sinh: 27/11/1972 Thẻ căn cước: 001******377 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156634 |
Họ tên:
Tạ Đức Hòa
Ngày sinh: 28/10/1969 Thẻ căn cước: 019******035 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy lạnh và thiết bị nhiệt |
|
||||||||||||
156635 |
Họ tên:
Trương Minh Phụng
Ngày sinh: 21/08/1979 CMND: 017***748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy xây dựng và thiết bị thủy lợi |
|
||||||||||||
156636 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tiệp
Ngày sinh: 03/11/1981 CMND: 013***205 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ chế tạo máy - ngành cơ khí |
|
||||||||||||
156637 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sơn
Ngày sinh: 08/03/1969 CMND: 011***792 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí động lực |
|
||||||||||||
156638 |
Họ tên:
Trần Văn Diệu
Ngày sinh: 25/07/1979 CMND: 162***056 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Máy chính xác ngành Cơ khí |
|
||||||||||||
156639 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Chung
Ngày sinh: 01/03/1982 Thẻ căn cước: 040******019 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156640 |
Họ tên:
Chu Gia Anh
Ngày sinh: 11/10/1976 CMND: 012***857 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|