Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
156541 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Anh
Ngày sinh: 20/11/1972 Thẻ căn cước: 036******092 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư điện khí hoá và cung cấp điện |
|
||||||||||||
156542 |
Họ tên:
Nguyễn Lương Bình
Ngày sinh: 13/07/1973 CMND: 011***180 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156543 |
Họ tên:
Hà Minh
Ngày sinh: 30/09/1975 CMND: 011***536 Trình độ chuyên môn: TS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156544 |
Họ tên:
Phan Ngọc Cương
Ngày sinh: 16/08/1971 CMND: 012***338 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156545 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Công
Ngày sinh: 06/08/1960 CMND: 011***498 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156546 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Lĩnh
Ngày sinh: 25/12/1954 CMND: 022***478 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật thủy lợi - XD Kỹ thuật thủy lợi các đường thủy và cảng |
|
||||||||||||
156547 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dương
Ngày sinh: 20/04/1976 CMND: 025***997 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình nông thôn |
|
||||||||||||
156548 |
Họ tên:
Tôn Thất Duy
Ngày sinh: 13/07/1982 CMND: 250***975 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
156549 |
Họ tên:
Đinh Sơn Nhì
Ngày sinh: 23/07/1987 CMND: 172***395 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình Thủy |
|
||||||||||||
156550 |
Họ tên:
Huỳnh Tấn Tài
Ngày sinh: 20/07/1990 CMND: 241***577 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156551 |
Họ tên:
Ninh Anh Tuấn
Ngày sinh: 09/10/1982 CMND: 285***384 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
156552 |
Họ tên:
Đoàn Quốc Cát Tường
Ngày sinh: 08/08/1988 CMND: 024***638 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
156553 |
Họ tên:
Hồ Sỹ Nghĩa
Ngày sinh: 10/10/1989 CMND: 186***355 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
156554 |
Họ tên:
Đặng Anh Dũng
Ngày sinh: 27/12/1988 CMND: 186***530 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc |
|
||||||||||||
156555 |
Họ tên:
Ngô Duy Tuyết
Ngày sinh: 01/06/1977 CMND: 025***503 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
156556 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 17/09/1991 CMND: 245***513 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
156557 |
Họ tên:
Vũ Đình Nguyễn
Ngày sinh: 01/01/1978 Thẻ căn cước: 036******185 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng - Trắc địa |
|
||||||||||||
156558 |
Họ tên:
Huỳnh Quang Tuệ
Ngày sinh: 20/10/1973 CMND: 025***011 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
156559 |
Họ tên:
Trần Đình Long
Ngày sinh: 18/05/1960 Thẻ căn cước: 025******106 Trình độ chuyên môn: KS Thủy lợi |
|
||||||||||||
156560 |
Họ tên:
Trần Đức Giang
Ngày sinh: 12/09/1977 Thẻ căn cước: 001******299 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|