Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
156481 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Toàn
Ngày sinh: 14/05/1982 CMND: 012***993 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện - điện tử |
|
||||||||||||
156482 |
Họ tên:
Lê Tiến Nghĩa
Ngày sinh: 08/05/1972 CMND: 011***592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
156483 |
Họ tên:
Nguyễn Việt
Ngày sinh: 15/01/1974 CMND: 012***171 Trình độ chuyên môn: Kỹ xư xây dựng |
|
||||||||||||
156484 |
Họ tên:
Vũ Đình Hiền
Ngày sinh: 09/09/1985 CMND: 162***239 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Kỹ thuật công trình - Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp) |
|
||||||||||||
156485 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Mạnh
Ngày sinh: 18/07/1981 CMND: 125***088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
156486 |
Họ tên:
Trần Xuân Vinh
Ngày sinh: 17/02/1974 Thẻ căn cước: 036******021 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156487 |
Họ tên:
Lê Quang Khoa
Ngày sinh: 24/04/1978 Thẻ căn cước: 001******779 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
156488 |
Họ tên:
Đặng Tiên Phong
Ngày sinh: 01/08/1974 Thẻ căn cước: 036******062 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
156489 |
Họ tên:
Ngô Phú Hạ
Ngày sinh: 25/10/1983 CMND: 125***434 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156490 |
Họ tên:
Lê Hoàng Hải
Ngày sinh: 27/04/1979 CMND: 171***626 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156491 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tú
Ngày sinh: 21/01/1976 Thẻ căn cước: 001******137 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156492 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Trung
Ngày sinh: 26/04/1987 CMND: 186***403 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156493 |
Họ tên:
Hà Tuấn Phong
Ngày sinh: 09/11/1986 Thẻ căn cước: 025******138 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cơ giới hoá xây dựng |
|
||||||||||||
156494 |
Họ tên:
Đàm Đức Tuân
Ngày sinh: 04/09/1986 CMND: 121***765 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
156495 |
Họ tên:
Mai Xuân Hải
Ngày sinh: 19/12/1983 CMND: 172***367 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch |
|
||||||||||||
156496 |
Họ tên:
Vương Xuân Thành
Ngày sinh: 29/02/1980 CMND: 013***090 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156497 |
Họ tên:
Lê Hoàng Long
Ngày sinh: 21/08/1985 CMND: 201***890 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng & quản lý dự án |
|
||||||||||||
156498 |
Họ tên:
Đỗ Thiện Phúc
Ngày sinh: 08/07/1978 CMND: 011***084 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156499 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiệp
Ngày sinh: 10/05/1982 CMND: 182***748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156500 |
Họ tên:
Vũ Nam Giang
Ngày sinh: 27/11/1972 Thẻ căn cước: 001******377 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|