Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
156461 |
Họ tên:
Lương Đại Huynh
Ngày sinh: 16/07/1981 CMND: 321***856 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư -Kỹ thuật Trắc địa và bản đồ |
|
||||||||||||
156462 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Phúc
Ngày sinh: 20/11/1959 CMND: 321***697 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
156463 |
Họ tên:
Phan Lâm Huy Thắng
Ngày sinh: 07/07/1981 CMND: 321***020 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư; Thạc sĩ quy hoạch vùng đô thị |
|
||||||||||||
156464 |
Họ tên:
Lê Tân Hồng
Ngày sinh: 22/02/1975 Thẻ căn cước: 001******330 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng-ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
156465 |
Họ tên:
Trịnh Sinh
Ngày sinh: 01/12/1982 CMND: 172***836 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình giao thông |
|
||||||||||||
156466 |
Họ tên:
Hồ Quốc Sỹ
Ngày sinh: 15/01/1981 CMND: 025***022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
156467 |
Họ tên:
Phạm Trần Tiến Minh
Ngày sinh: 12/09/1974 Thẻ căn cước: 079******969 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156468 |
Họ tên:
Trần Quang Khải
Ngày sinh: 07/11/1977 CMND: 024***667 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
156469 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Quốc Bảo
Ngày sinh: 21/04/1975 CMND: 024***655 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
156470 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Long
Ngày sinh: 05/10/1982 CMND: 125***631 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
156471 |
Họ tên:
Lưu Minh Hải
Ngày sinh: 02/10/1982 Thẻ căn cước: 038******083 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156472 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Long
Ngày sinh: 09/12/1960 CMND: 011***958 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
156473 |
Họ tên:
Nguyễn Thịnh Tuấn
Ngày sinh: 14/11/1981 Thẻ căn cước: 001******878 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156474 |
Họ tên:
Mạnh Việt Hưng
Ngày sinh: 29/10/1976 CMND: 013***982 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156475 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Hạnh
Ngày sinh: 12/04/1979 CMND: 125***304 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
156476 |
Họ tên:
Lương Minh Hải
Ngày sinh: 12/09/1986 CMND: 162***982 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156477 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hương
Ngày sinh: 15/10/1982 Thẻ căn cước: 001******998 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
156478 |
Họ tên:
Lương Ngọc Hiển
Ngày sinh: 28/10/1984 CMND: 013***179 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
156479 |
Họ tên:
Đặng Thị Minh Thu
Ngày sinh: 01/10/1969 CMND: 012***206 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
156480 |
Họ tên:
Đinh Minh Hải
Ngày sinh: 22/04/1982 CMND: 013***450 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cảng-Đường thủy |
|