Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
156401 |
Họ tên:
Phạm Quang Đạo
Ngày sinh: 22/09/1979 CMND: 012***497 Trình độ chuyên môn: TS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156402 |
Họ tên:
Hoàng Sơn Đỉnh
Ngày sinh: 18/12/1953 CMND: 012***053 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình ngành công trình cảng – đường thủy |
|
||||||||||||
156403 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hoài
Ngày sinh: 18/03/1985 CMND: 131***534 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156404 |
Họ tên:
Đinh Thế Hưng
Ngày sinh: 19/01/1974 Thẻ căn cước: 042******498 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Đường bộ - Ngành Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
156405 |
Họ tên:
Đỗ Trọng Hiếu
Ngày sinh: 06/09/1974 CMND: 011***746 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156406 |
Họ tên:
Bùi Duy Long
Ngày sinh: 24/10/1976 CMND: 017***214 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
156407 |
Họ tên:
Lê Kiên Cường
Ngày sinh: 23/09/1982 CMND: 017***168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156408 |
Họ tên:
Trương Minh Ngọc
Ngày sinh: 30/10/1975 CMND: 011***931 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng - ngành môi trường nước, cấp thoát nước |
|
||||||||||||
156409 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Khoa
Ngày sinh: 14/11/1973 CMND: 013***958 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
|
||||||||||||
156410 |
Họ tên:
Lê Văn Đoàn
Ngày sinh: 04/07/1977 CMND: 011***201 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
156411 |
Họ tên:
Cao Sỹ Niêm
Ngày sinh: 14/06/1973 CMND: 011***490 Trình độ chuyên môn: ThS, Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
156412 |
Họ tên:
Ngô Anh Quân
Ngày sinh: 05/11/1973 CMND: 111***852 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
156413 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Trường
Ngày sinh: 05/02/1977 Thẻ căn cước: 036******012 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
156414 |
Họ tên:
Phạm Việt Chung
Ngày sinh: 02/10/1982 Thẻ căn cước: 033******226 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình – địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
156415 |
Họ tên:
Trần Tiến Tuấn
Ngày sinh: 02/08/1976 CMND: 111***830 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
156416 |
Họ tên:
Bùi Văn Giang
Ngày sinh: 14/11/1975 CMND: 011***984 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
156417 |
Họ tên:
Vũ Hồng Sơn
Ngày sinh: 01/06/1986 Thẻ căn cước: 031******044 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ, Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
156418 |
Họ tên:
Đổng Văn Lộc
Ngày sinh: 11/11/1979 CMND: 264***136 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu đường |
|
||||||||||||
156419 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Dung
Ngày sinh: 11/02/1975 CMND: 264***254 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
156420 |
Họ tên:
Châu Văn Giáo
Ngày sinh: 27/10/1985 CMND: 264***744 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|