Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
155921 |
Họ tên:
Phan Huy Vũ
Ngày sinh: 24/11/1977 CMND: 025***080 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
155922 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tú
Ngày sinh: 22/03/1981 CMND: 245***949 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
155923 |
Họ tên:
Lê Bá Trung
Ngày sinh: 20/10/1983 CMND: 182***409 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155924 |
Họ tên:
Trần Kỳ Bá
Ngày sinh: 25/12/1982 CMND: 182***385 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155925 |
Họ tên:
Phạm Trung Hiếu
Ngày sinh: 26/12/1985 Thẻ căn cước: 001******700 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế và quản lý đô thị |
|
||||||||||||
155926 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bình
Ngày sinh: 07/02/1975 CMND: 012***798 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155927 |
Họ tên:
Ngô Văn Thắng
Ngày sinh: 21/10/1983 CMND: 168***283 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155928 |
Họ tên:
Phạm Tiến Thắng
Ngày sinh: 29/07/1980 Thẻ căn cước: 015******031 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
155929 |
Họ tên:
Trần Đức Quang
Ngày sinh: 05/11/1982 CMND: 012***141 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
155930 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tuấn
Ngày sinh: 25/09/1981 CMND: 011***452 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ chế tạo máy |
|
||||||||||||
155931 |
Họ tên:
Vũ Đức Tân
Ngày sinh: 29/01/1979 CMND: 011***245 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện xây dựng |
|
||||||||||||
155932 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Quảng
Ngày sinh: 06/03/1975 Thẻ căn cước: 033******979 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
155933 |
Họ tên:
Vũ Duy Khánh
Ngày sinh: 16/11/1982 CMND: 031***457 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155934 |
Họ tên:
Trần Xuân Hảo
Ngày sinh: 01/11/1980 CMND: 162***088 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155935 |
Họ tên:
Nguyễn Đắc Quý
Ngày sinh: 05/04/1982 CMND: 125***518 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ chế tạo máy |
|
||||||||||||
155936 |
Họ tên:
Cao Việt Hưng
Ngày sinh: 01/10/1976 CMND: 011***130 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
155937 |
Họ tên:
Lê Khắc Hoàng Tùng
Ngày sinh: 17/09/1985 Thẻ căn cước: 042******934 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155938 |
Họ tên:
Ngô Minh Tĩnh
Ngày sinh: 13/01/1979 CMND: 013***827 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
155939 |
Họ tên:
Trần Thanh Hải
Ngày sinh: 26/03/1978 Thẻ căn cước: 040******269 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155940 |
Họ tên:
Phạm Tiến Quỳnh
Ngày sinh: 27/04/1985 Thẻ căn cước: 034******077 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
|