Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
155701 |
Họ tên:
Bùi Anh Tú
Ngày sinh: 31/08/1984 CMND: 135***609 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
155702 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thạch
Ngày sinh: 05/11/1980 Thẻ căn cước: 026******458 Trình độ chuyên môn: KS kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
155703 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh: 10/11/1984 Thẻ căn cước: 026******880 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
155704 |
Họ tên:
Lê Minh Nhật
Ngày sinh: 02/07/1983 CMND: 131***067 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy Lợi- Ngành kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
155705 |
Họ tên:
Đào Thị Thúy Giang
Ngày sinh: 17/08/1984 Thẻ căn cước: 025******971 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi |
|
||||||||||||
155706 |
Họ tên:
Phạm Văn Bình
Ngày sinh: 29/08/1983 CMND: 135***627 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy điện |
|
||||||||||||
155707 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Luận
Ngày sinh: 01/06/1971 CMND: 135***407 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi – ngành thủy nông |
|
||||||||||||
155708 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Hiệp
Ngày sinh: 13/08/1976 CMND: 135***987 Trình độ chuyên môn: KS thuỷ lợi-ngành thủy nông |
|
||||||||||||
155709 |
Họ tên:
Phan Thái Hà
Ngày sinh: 06/03/1984 CMND: 131***609 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
155710 |
Họ tên:
Lê Thị Huyền
Ngày sinh: 18/10/1988 CMND: 135***065 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
155711 |
Họ tên:
Trần Văn Thỏa
Ngày sinh: 17/06/1979 Thẻ căn cước: 026******562 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
155712 |
Họ tên:
Phạm Trung Sơn
Ngày sinh: 27/04/1983 CMND: 135***615 Trình độ chuyên môn: KS cấp thoát nước |
|
||||||||||||
155713 |
Họ tên:
Trần Mạnh Hùng
Ngày sinh: 24/02/1981 Thẻ căn cước: 026******196 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
155714 |
Họ tên:
Dương Thị Hương Giang
Ngày sinh: 30/09/1990 CMND: 135***724 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
155715 |
Họ tên:
Phó Đức Sơn
Ngày sinh: 15/12/1982 CMND: 135***161 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
155716 |
Họ tên:
Đỗ Thành Nam
Ngày sinh: 30/04/1985 CMND: 135***298 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy điện - thủy lợi; Thạc sĩ quản lý đô thị và công trình |
|
||||||||||||
155717 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Luân
Ngày sinh: 16/11/1986 CMND: 135***523 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
155718 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Thành
Ngày sinh: 22/11/1987 Thẻ căn cước: 033******668 Trình độ chuyên môn: THs, KS kỹ thuật công trình-XD DD&CN |
|
||||||||||||
155719 |
Họ tên:
Vũ Thị Vĩnh
Ngày sinh: 23/04/1988 CMND: 135***535 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
155720 |
Họ tên:
Lê Thu Thủy
Ngày sinh: 08/12/1982 CMND: 135***995 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
|