Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
155621 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Công
Ngày sinh: 14/07/1982 CMND: 100***032 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155622 |
Họ tên:
Chu Minh Huệ
Ngày sinh: 30/08/1981 CMND: 031***196 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa, cung cấp điện |
|
||||||||||||
155623 |
Họ tên:
Vũ Thị Thanh Hương
Ngày sinh: 23/12/1980 CMND: 100***006 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155624 |
Họ tên:
Trần Thị Hiền Hòa
Ngày sinh: 06/10/1983 CMND: 100***074 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ QLXD/Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
155625 |
Họ tên:
Vũ Hoàng Minh
Ngày sinh: 03/01/1973 CMND: 100***005 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa xí nghiệp |
|
||||||||||||
155626 |
Họ tên:
Hoàng Đức Hiệp
Ngày sinh: 16/06/1984 CMND: 012***520 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155627 |
Họ tên:
Đinh Chí Cường
Ngày sinh: 07/03/1969 Thẻ căn cước: 031******416 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155628 |
Họ tên:
Trần Song Sơn
Ngày sinh: 13/02/1965 CMND: 100***063 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
155629 |
Họ tên:
Lê Tuấn Nguyên
Ngày sinh: 18/06/1977 CMND: 100***061 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155630 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hồng Hà
Ngày sinh: 27/04/1982 CMND: 100***046 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện |
|
||||||||||||
155631 |
Họ tên:
Chu Văn Lương
Ngày sinh: 06/01/1980 CMND: 100***038 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư chuyên ngành kiến trúc |
|
||||||||||||
155632 |
Họ tên:
Phạm Văn Hoàn
Ngày sinh: 21/07/1982 CMND: 151***955 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành Kiến trúc |
|
||||||||||||
155633 |
Họ tên:
La Xuân Thái
Ngày sinh: 20/05/1985 CMND: 025***527 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155634 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Nhân
Ngày sinh: 03/07/1975 CMND: 022***323 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
155635 |
Họ tên:
Trương Triệu Anh
Ngày sinh: 27/09/1982 CMND: 100***012 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
155636 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Khoa
Ngày sinh: 02/09/1984 Thẻ căn cước: 038******794 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành tin học xây dựng |
|
||||||||||||
155637 |
Họ tên:
Dương Thị Yến
Ngày sinh: 07/10/1981 CMND: 100***011 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155638 |
Họ tên:
Nguyễn Đặng Bình Nguyên
Ngày sinh: 19/07/1980 CMND: 100***049 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155639 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thông
Ngày sinh: 03/02/1986 CMND: 183***222 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
155640 |
Họ tên:
Dương Quốc Thắng
Ngày sinh: 17/02/1973 CMND: 011***862 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|