Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
155581 |
Họ tên:
Ngô Minh Tĩnh
Ngày sinh: 13/01/1979 CMND: 013***827 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
155582 |
Họ tên:
Trần Thanh Hải
Ngày sinh: 26/03/1978 Thẻ căn cước: 040******269 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155583 |
Họ tên:
Phạm Tiến Quỳnh
Ngày sinh: 27/04/1985 Thẻ căn cước: 034******077 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
155584 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Long
Ngày sinh: 19/09/1984 Thẻ căn cước: 001******768 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
155585 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Quang
Ngày sinh: 24/04/1969 CMND: 011***235 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư địa chất công trình |
|
||||||||||||
155586 |
Họ tên:
Phạm Văn Toàn
Ngày sinh: 18/03/1972 CMND: 164***317 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155587 |
Họ tên:
Nguyễn Trần Văn
Ngày sinh: 10/09/1983 CMND: 145***432 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155588 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Tùng
Ngày sinh: 05/12/1979 CMND: 145***732 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
155589 |
Họ tên:
Dương Hồng Tài
Ngày sinh: 02/07/1985 Thẻ căn cước: 035******943 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện, tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
|
||||||||||||
155590 |
Họ tên:
Vũ Trọng Nghệ
Ngày sinh: 18/10/1982 Thẻ căn cước: 027******031 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành công trình thủy điện |
|
||||||||||||
155591 |
Họ tên:
Trần Tuấn Anh
Ngày sinh: 06/10/1970 CMND: 012***979 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155592 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Định
Ngày sinh: 19/07/1984 Thẻ căn cước: 001******023 Trình độ chuyên môn: ThS, Kiến trúc sư quy hoạch |
|
||||||||||||
155593 |
Họ tên:
Nguyễn Cao Cường
Ngày sinh: 16/09/1984 Thẻ căn cước: 001******333 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
155594 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Thủy
Ngày sinh: 04/05/1973 Thẻ căn cước: 001******212 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
155595 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đoàn
Ngày sinh: 17/12/1980 CMND: 125***311 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ và kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
155596 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Việt
Ngày sinh: 15/07/1983 CMND: 111***093 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
155597 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Sỹ
Ngày sinh: 10/08/1979 CMND: 111***797 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155598 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Hùng
Ngày sinh: 26/07/1982 Thẻ căn cước: 001******915 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155599 |
Họ tên:
Trần Xuân Dương
Ngày sinh: 14/05/1975 CMND: 011***716 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155600 |
Họ tên:
Lương Thanh Tứ
Ngày sinh: 10/02/1981 CMND: 145***465 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|