Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
155481 |
Họ tên:
Trịnh Huy Hòa
Ngày sinh: 15/09/1984 CMND: 172***368 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
155482 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Ninh
Ngày sinh: 02/11/1976 Thẻ căn cước: 001******910 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155483 |
Họ tên:
Trần Đức Hiệp
Ngày sinh: 25/03/1985 CMND: 013***843 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tin học xây dựng |
|
||||||||||||
155484 |
Họ tên:
Lại Anh Tuấn
Ngày sinh: 27/10/1973 CMND: 012***153 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy xây dựng và thiết bị thủy lợi |
|
||||||||||||
155485 |
Họ tên:
Cao Đăng Quang
Ngày sinh: 08/12/1985 CMND: 186***249 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ chế tạo máy |
|
||||||||||||
155486 |
Họ tên:
Đậu Công Tình
Ngày sinh: 03/12/1980 CMND: 182***946 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
155487 |
Họ tên:
Bùi Lê Sơn
Ngày sinh: 25/10/1986 CMND: 151***477 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cảng, đường thủy |
|
||||||||||||
155488 |
Họ tên:
Dương Đình Mạnh
Ngày sinh: 08/08/1979 CMND: 012***253 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
155489 |
Họ tên:
Trần Phương
Ngày sinh: 21/10/1980 CMND: 111***193 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
155490 |
Họ tên:
Ngô Quang Toan
Ngày sinh: 15/05/1980 CMND: 121***269 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hoá - cung cấp điện |
|
||||||||||||
155491 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hưng
Ngày sinh: 25/06/1978 CMND: 111***348 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
155492 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tuyển
Ngày sinh: 25/11/1972 Thẻ căn cước: 034******762 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy xây dựng và thiết bị thủy lợi |
|
||||||||||||
155493 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 07/09/1979 CMND: 171***635 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện |
|
||||||||||||
155494 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Ngọc
Ngày sinh: 20/06/1980 CMND: 125***856 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy xây dựng và thiết bị thủy lợi |
|
||||||||||||
155495 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Xương
Ngày sinh: 05/08/1970 CMND: 150***571 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155496 |
Họ tên:
Bùi Thanh Lĩnh
Ngày sinh: 10/07/1981 CMND: 013***772 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy xây dựng và thiết bị thủy lợi |
|
||||||||||||
155497 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Long
Ngày sinh: 30/08/1976 Thẻ căn cước: 036******219 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155498 |
Họ tên:
Khương Thị Canh
Ngày sinh: 05/03/1980 Thẻ căn cước: 001******358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
155499 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Sơn
Ngày sinh: 02/09/1980 Thẻ căn cước: 042******049 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện xây dựng |
|
||||||||||||
155500 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Trung
Ngày sinh: 09/01/1976 CMND: 013***269 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện xây dựng |
|