Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
155421 |
Họ tên:
Phạm Văn Quốc
Ngày sinh: 02/01/1983 CMND: 321***618 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng – công nghiệp |
|
||||||||||||
155422 |
Họ tên:
Trần Quang Trung
Ngày sinh: 06/09/1971 CMND: 025***735 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện (Ngành: Cung cấp điện) |
|
||||||||||||
155423 |
Họ tên:
Dương Vĩnh Thụy
Ngày sinh: 15/02/1983 CMND: 025***401 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Ngành: Kỹ Thuật Công Trình) |
|
||||||||||||
155424 |
Họ tên:
Trương Hoàng Khoa
Ngày sinh: 12/03/1974 CMND: 023***602 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây Dựng (Ngành: Xây dựng Công Trình) |
|
||||||||||||
155425 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Dương
Ngày sinh: 05/04/1975 Thẻ căn cước: 001******459 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây Dựng (Ngành: Xây Dựng) |
|
||||||||||||
155426 |
Họ tên:
Phạm Minh Hải
Ngày sinh: 04/06/1983 CMND: 230***126 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý xây dựng/Kiến trúc sư ngành Kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
155427 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Thanh
Ngày sinh: 18/04/1987 CMND: 121***666 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
155428 |
Họ tên:
Phạm Thành Công
Ngày sinh: 14/02/1986 CMND: 371***041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
155429 |
Họ tên:
Trịnh Đình Phong
Ngày sinh: 21/07/1983 CMND: 281***872 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Thủy lợi – Thủy điện – Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
155430 |
Họ tên:
Trần Hữu Khanh
Ngày sinh: 10/09/1988 CMND: 205***300 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
155431 |
Họ tên:
Thái Thanh Hiếu
Ngày sinh: 28/10/1987 CMND: 273***220 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
155432 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Vinh
Ngày sinh: 10/09/1975 CMND: 024***354 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
155433 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Toàn
Ngày sinh: 10/11/1985 CMND: 201***738 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
155434 |
Họ tên:
Trịnh Thanh Bình
Ngày sinh: 28/10/1958 Thẻ căn cước: 040******236 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng - Xây dựng dân dụng & CN |
|
||||||||||||
155435 |
Họ tên:
Nguyễn Bá Khanh
Ngày sinh: 19/10/1988 CMND: 285***679 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng Thạc sĩ Kỹ thuật |
|
||||||||||||
155436 |
Họ tên:
Đào Mạnh Vui
Ngày sinh: 28/01/1984 CMND: 211***362 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
155437 |
Họ tên:
Đào Thế Lực
Ngày sinh: 10/12/1989 Thẻ căn cước: 093******050 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kỹ thuật Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155438 |
Họ tên:
Đàng Sinh Hoạt
Ngày sinh: 08/11/1975 CMND: 264***538 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
155439 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Vinh
Ngày sinh: 06/07/1975 CMND: 264***787 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
155440 |
Họ tên:
Trần Hữu Ngọc
Ngày sinh: 28/10/1988 CMND: 264***953 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện, điện từ |
|