Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
155421 |
Họ tên:
Lê Quang Thống
Ngày sinh: 01/06/1970 Thẻ căn cước: 094******106 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kiến trúc |
|
||||||||||||
155422 |
Họ tên:
Lê Bá Lượng
Ngày sinh: 05/01/1965 Thẻ căn cước: 038******529 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Đường sắt |
|
||||||||||||
155423 |
Họ tên:
Lê Bá Khánh Tùng
Ngày sinh: 30/03/1980 CMND: 013***057 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
155424 |
Họ tên:
Đỗ Trí Phương
Ngày sinh: 31/10/1976 Thẻ căn cước: 001******780 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch |
|
||||||||||||
155425 |
Họ tên:
Vũ Hồng Lâm
Ngày sinh: 10/08/1944 CMND: 011***164 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
155426 |
Họ tên:
Ngô Văn Cung
Ngày sinh: 20/03/1979 CMND: 013***462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu hầm - ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
155427 |
Họ tên:
Trần Tấn Triệu
Ngày sinh: 18/11/1976 CMND: 012***179 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
155428 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tú
Ngày sinh: 09/10/1974 CMND: 011***324 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155429 |
Họ tên:
Hoàng Khánh Sinh
Ngày sinh: 25/12/1982 CMND: 194***629 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155430 |
Họ tên:
Trương Thái Hải
Ngày sinh: 07/05/1971 CMND: 012***438 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
155431 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thuận
Ngày sinh: 10/10/1980 CMND: 001***360 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ - Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
155432 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Minh
Ngày sinh: 19/11/1976 CMND: 011***530 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
155433 |
Họ tên:
Phạm Như Chiến
Ngày sinh: 05/06/1976 Thẻ căn cước: 001******398 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy lợi - Công trình Thủy Lợi |
|
||||||||||||
155434 |
Họ tên:
Lê Mạnh Kiên
Ngày sinh: 30/09/1979 CMND: 151***539 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi - ngành thủy điện |
|
||||||||||||
155435 |
Họ tên:
Trần Quang Minh
Ngày sinh: 05/05/1974 Thẻ căn cước: 019******083 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi, thủy điện |
|
||||||||||||
155436 |
Họ tên:
Lê Thị Bích Duyên
Ngày sinh: 06/06/1979 CMND: 013***372 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
155437 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tuyên
Ngày sinh: 10/07/1984 CMND: 142***392 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thuỷ lợi - thuỷ điện |
|
||||||||||||
155438 |
Họ tên:
Trần Thị Phương Thảo
Ngày sinh: 09/07/1974 CMND: 013***360 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cầu hầm |
|
||||||||||||
155439 |
Họ tên:
Tăng Văn Sơn
Ngày sinh: 04/06/1986 CMND: 186***756 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
155440 |
Họ tên:
Tưởng Vi Phong
Ngày sinh: 08/10/1978 Thẻ căn cước: 001******599 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi ngành công trình thủy lợi |
|