Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
155361 |
Họ tên:
Võ Thanh Bình
Ngày sinh: 27/04/1968 CMND: 320***416 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
155362 |
Họ tên:
Lý Nguyễn Hoàng Huy
Ngày sinh: 16/07/1982 CMND: 321***075 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
155363 |
Họ tên:
Trần Thị Thu Vân
Ngày sinh: 27/02/1983 CMND: 321***484 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
155364 |
Họ tên:
Trịnh Vinh Thiên
Ngày sinh: 06/07/1978 CMND: 321***193 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD (kỹ thuật công trình) |
|
||||||||||||
155365 |
Họ tên:
Lương Đại Huynh
Ngày sinh: 16/07/1981 CMND: 321***856 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư -Kỹ thuật Trắc địa và bản đồ |
|
||||||||||||
155366 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Phúc
Ngày sinh: 20/11/1959 CMND: 321***697 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
155367 |
Họ tên:
Phan Lâm Huy Thắng
Ngày sinh: 07/07/1981 CMND: 321***020 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư; Thạc sĩ quy hoạch vùng đô thị |
|
||||||||||||
155368 |
Họ tên:
Lê Tân Hồng
Ngày sinh: 22/02/1975 Thẻ căn cước: 001******330 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng-ngành Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
155369 |
Họ tên:
Trịnh Sinh
Ngày sinh: 01/12/1982 CMND: 172***836 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình giao thông |
|
||||||||||||
155370 |
Họ tên:
Hồ Quốc Sỹ
Ngày sinh: 15/01/1981 CMND: 025***022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
155371 |
Họ tên:
Phạm Trần Tiến Minh
Ngày sinh: 12/09/1974 Thẻ căn cước: 079******969 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155372 |
Họ tên:
Trần Quang Khải
Ngày sinh: 07/11/1977 CMND: 024***667 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
155373 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Quốc Bảo
Ngày sinh: 21/04/1975 CMND: 024***655 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
155374 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Long
Ngày sinh: 05/10/1982 CMND: 125***631 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
155375 |
Họ tên:
Lưu Minh Hải
Ngày sinh: 02/10/1982 Thẻ căn cước: 038******083 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155376 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Long
Ngày sinh: 09/12/1960 CMND: 011***958 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
155377 |
Họ tên:
Nguyễn Thịnh Tuấn
Ngày sinh: 14/11/1981 Thẻ căn cước: 001******878 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155378 |
Họ tên:
Mạnh Việt Hưng
Ngày sinh: 29/10/1976 CMND: 013***982 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
155379 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Hạnh
Ngày sinh: 12/04/1979 CMND: 125***304 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
155380 |
Họ tên:
Lương Minh Hải
Ngày sinh: 12/09/1986 CMND: 162***982 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|